Đọc nhanh: 扦子 (thiên tử). Ý nghĩa là: cái tiêm; cái giá; cái đế (vót nhọn, hình kim), cái xỉa; ống lấy mẫu (gạo, bột). Ví dụ : - 铁扦子。 cái đế sắt.. - 竹扦子。 cái giá tre.
Ý nghĩa của 扦子 khi là Danh từ
✪ cái tiêm; cái giá; cái đế (vót nhọn, hình kim)
金属,竹子等制成的针状物或主要部分是针状的器物
- 铁 扦子
- cái đế sắt.
- 竹 扦子
- cái giá tre.
✪ cái xỉa; ống lấy mẫu (gạo, bột)
插进装着有粉末状或颗粒状货物的麻袋等从里面取出样品的金属器具,形状像中空的山羊角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扦子
- 格子布
- vải ca-rô
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 钢条 扎成 的 骨子
- khung làm bằng thép
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 绵绵 瓜 瓞 ( 比喻 子孙 昌盛 )
- con đàn cháu đống
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 子弟兵
- đội quân con em
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 书香 子弟
- con nhà có học.
- 豪门子弟
- con cái nhà giàu có
- 职工 子弟
- con em công nhân viên chức
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 把 花儿 扦 在 瓶子 里
- cắm hoa vào lọ.
- 铁 扦子
- cái đế sắt.
- 竹 扦子
- cái giá tre.
- 小孩子 在 课堂 上 捣乱
- Trẻ con gây rối trong lớp học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扦子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扦子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm子›
扦›