Đọc nhanh: 托莱多 (thác lai đa). Ý nghĩa là: Tô-li-đô; Toledo (thành phố thuộc bang Âu-hai-âu, Mỹ), Tô-li-đô (thành phố ở miền trung Tây Ban Nha).
Ý nghĩa của 托莱多 khi là Danh từ
✪ Tô-li-đô; Toledo (thành phố thuộc bang Âu-hai-âu, Mỹ)
美国港市
✪ Tô-li-đô (thành phố ở miền trung Tây Ban Nha)
西班牙城市
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托莱多
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 支持 莱布尼茨
- Tôi là người Leibniz.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 布莱尔 说
- Blair nói với tôi rằng bạn phải chịu trách nhiệm
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 维多利亚 女王 那款 的 吗
- Nữ hoàng Victoria?
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 附近 有 很多 饭馆
- Gần đây có nhiều nhà hàng.
- 这辆 摩托 多少 钱 ?
- Chiếc xe máy này giá bao nhiêu?
- 斯托克 男爵 有 好多 朋友 啊
- Baron Strucker có rất nhiều bạn bè.
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 别 让 托尼 盛气凌人 地 对待 你 , 你 为何 不 更 多 地 显示 威力 呢 ?
- Đừng để Tony đối xử kiêu căng với bạn, tại sao bạn không thể thể hiện sức mạnh của mình nhiều hơn?
- 光 威奇托 市 就 有 一千多 人
- Chỉ riêng ở Wichita đã có hơn một nghìn người.
- 孩子 托 老师 多 照顾
- Con trẻ nương nhờ thầy giáo chăm sóc nhiều hơn.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托莱多
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托莱多 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm多›
托›
莱›