托门子 tuō ménzi

Từ hán việt: 【thác môn tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "托门子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thác môn tử). Ý nghĩa là: cầu thân; cầu xin giúp đỡ. Ví dụ : - 。 cầu thân, tạo mối quan hệ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 托门子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 托门子 khi là Động từ

cầu thân; cầu xin giúp đỡ

为达到某种目的而找门路托人求情

Ví dụ:
  • - 托门子 tuōménzǐ 拉关系 lāguānxì

    - cầu thân, tạo mối quan hệ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托门子

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 豪门子弟 háoménzǐdì

    - con cái nhà giàu có

  • - 门环 ménhuán zi

    - vòng ở cửa ra vào; vòng cánh cửa.

  • - mén 垛子 duǒzi

    - ụ trên cửa

  • - 佛门弟子 fóméndìzǐ

    - Phật tử; đệ tử Phật giáo

  • - 枪托 qiāngtuō zi

    - báng súng

  • - 托门子 tuōménzǐ 拉关系 lāguānxì

    - cầu thân, tạo mối quan hệ

  • - 大门口 dàménkǒu de 石狮子 shíshīzi zhēn 敦实 dūnshí

    - Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.

  • - 此人 cǐrén 乃是 nǎishì 豪门 háomén zi

    - Người này là con của một gia đình quyền quý.

  • - 小门 xiǎomén zài 房子 fángzi de 侧面 cèmiàn

    - cửa nhỏ ở bên hông nhà

  • - 这些 zhèxiē 箱子 xiāngzi ài le mén

    - Những cái hộp này cản trở lối vào.

  • - 妈妈 māma 孩子 háizi 安顿 āndùn zài 托儿所 tuōérsuǒ

    - mẹ thu xếp gởi con vào nhà trẻ

  • - dài zhe 孩子 háizi bèi 人家 rénjiā gǎn chū 家门 jiāmén 流落 liúluò 街头 jiētóu

    - Cô ấy thân mang con , lại bị người ta đuổi khỏi nhà , lưu lạc đầu đường xó chợ.

  • - 权门 quánmén 之子 zhīzǐ

    - con nhà quyền thế.

  • - hóng mén 学子 xuézǐ

    - học trò

  • - 门窗 ménchuāng guān zhe 房子 fángzi 不透气 bùtòuqì

    - cửa sổ đóng lại rồi, trong phòng không thoáng khí.

  • - 原本 yuánběn jiù 不敢 bùgǎn 应允 yīngyǔn de 孬子 nāozi 只好 zhǐhǎo guān 死心 sǐxīn mén

    - Kẻ hèn nhát ngay từ đầu đã không dám đồng ý phải đóng cửa lại.

  • - 长门 chángmén 长子 zhǎngzǐ

    - con trưởng trong gia đình.

  • - 院子 yuànzi 前后 qiánhòu 有门 yǒumén 出入 chūrù hěn 便宜 piányí

    - Sân có cửa ở phía trước và sau, ra vào rất thuận tiện.

  • - 一进 yījìn 屋子 wūzi gēn shǒu jiù 把门 bǎmén 关上 guānshàng le

    - anh ấy vừa vào nhà là tiện tay đóng luôn cửa lại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 托门子

Hình ảnh minh họa cho từ 托门子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托门子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Tuō , Tuò
    • Âm hán việt: Thác
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QHP (手竹心)
    • Bảng mã:U+6258
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Môn 門 (+0 nét)
    • Pinyin: Mén
    • Âm hán việt: Môn
    • Nét bút:丶丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ILS (戈中尸)
    • Bảng mã:U+95E8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao