Đọc nhanh: 托管班 (thác quản ban). Ý nghĩa là: chương trình sau giờ học.
Ý nghĩa của 托管班 khi là Danh từ
✪ chương trình sau giờ học
after-school program
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托管班
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 比如 水上 摩托艇
- Giống như một chiếc mô tô nước.
- 这 是不是 摩托 ?
- Đây có phải mô-tơ không?
- 这 是 我 的 摩托
- Đây là mô-tơ của tôi.
- 他 每天 骑 摩托车 上班
- Anh ấy đi làm bằng xe máy mỗi ngày.
- 孩子 入托 了 , 解除 了 家长 上班 的 后顾之忧
- con đi gởi rồi, trút được nỗi lo đi làm của người lớn.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托管班
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托管班 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm托›
班›
管›