Đọc nhanh: 坐班房 (toạ ban phòng). Ý nghĩa là: ở trong tù.
Ý nghĩa của 坐班房 khi là Động từ
✪ ở trong tù
to be in prison
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 坐班房
- 阿姨 在 厨房 里 做饭
- Dì đang nấu ăn trong bếp.
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 他 弟弟 是 上班族
- Em trai tôi là dân văn phòng.
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 他 是 我 远房 哥哥
- Anh ấy là anh họ xa của tôi.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 这 房间 的 照度 是 520 勒
- Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.
- 鲁班 的 传说
- truyền thuyết về Lỗ Ban.
- 他 坐病 没来 上班
- Vì bị ốm nên anh ấy không đi làm.
- 爸爸 坐 公共汽车 上班
- Bố đi làm bằng xe buýt.
- 道 班房 ( 道班 工人 集体 居住 的 房屋 )
- phòng của đội bảo quản đường.
- 我 坐 公共汽车 去 上班
- Tớ ngồi xe buýt đi làm.
- 我 很 喜欢 每天 坐在 公交车 上 上班 的 感觉
- tôi rất thích cảm giác ngồi xe buýt đi làm mỗi ngày
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 这 房子 坐北朝南
- Ngôi nhà này hướng nam.
- 他 坐 的士 去 公司 上班
- Anh ấy đi taxi đến công ty.
- 这 房间 能 坐下 五十 人
- Phòng này có thể ngồi được 50 người.
- 这 房子 向 后坐 了
- Nhà này lún về phía sau.
- 每个 人 星期一 早晨 , 都 要 在 全班 念 自己 的 诗 。 祝你们 好运 , 各位
- Mọi người phải đọc các bài thơ của mình trước lớp vào sáng thứ Hai. Chúc mọi người may mắn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 坐班房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 坐班房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坐›
房›
班›