Đọc nhanh: 托故 (thác cố). Ý nghĩa là: mượn cớ; tìm cớ; vin cớ. Ví dụ : - 托故不来 mượn cớ không đến. - 托故早退 tìm cớ về sớm
Ý nghĩa của 托故 khi là Động từ
✪ mượn cớ; tìm cớ; vin cớ
借口某种原因
- 托故 不 来
- mượn cớ không đến
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托故
- 她 的 故事 很 平凡
- Câu chuyện của cô ấy rất bình thường.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 黄河 故道
- lòng sông cũ sông Hoàng Hà.
- 鲁迅故居
- nhà cũ của Lỗ Tấn
- 他 叫 托里 · 查普曼
- Đó là Tory Chapman.
- 佛陀 曾经 讲过 一个 盲人摸象 的 故事
- Đức Phật từng kể câu chuyện về một thầy bói xem voi.
- 托疾 推辞
- vịn cớ ốm thoái thác; vịn cớ khước từ.
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 比如 水上 摩托艇
- Giống như một chiếc mô tô nước.
- 摩托车 突突 地响
- mô tô chạy xình xịch.
- 这 是不是 摩托 ?
- Đây có phải mô-tơ không?
- 这 是 我 的 摩托
- Đây là mô-tơ của tôi.
- 你 喜欢 骑 摩托 吗 ?
- Bạn có thích đi xe máy không?
- 婆婆 给 我 讲故事
- Bà ngoại kể chuyện cho tôi.
- 拜托 , 别 打扰 我 !
- Làm ơn, đừng làm phiền tôi!
- 托故 不 来
- mượn cớ không đến
- 托故 早退
- tìm cớ về sớm
- 拜托 爷爷 给 我 讲个 故事
- Nhờ ông kể chuyện cho tôi.
- 他 故意 捣乱 , 真 讨厌 !
- Anh ấy cố tình gây phiền toái, thật ghét!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托故
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托故 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm托›
故›