Đọc nhanh: 托勒密 (thác lặc mật). Ý nghĩa là: Ptolemy hay Claudius Ptolemaeus (khoảng 90 đến 168), nhà thiên văn học, toán học và địa lý học người Hy Lạp người Alexandria, tác giả của cuốn Almagest 天文學大成 | 天文学大成, Ptolemy, các vị vua của Ai Cập sau sự phân chia của Đế chế Alexander Đại đế vào năm 305 trước Công nguyên, xem thêm 托勒 玫.
Ý nghĩa của 托勒密 khi là Danh từ
✪ Ptolemy hay Claudius Ptolemaeus (khoảng 90 đến 168), nhà thiên văn học, toán học và địa lý học người Hy Lạp người Alexandria, tác giả của cuốn Almagest 天文學大成 | 天文学大成
Ptolemy or Claudius Ptolemaeus (c. 90-c. 168), Alexandrian Greek astronomer, mathematician and geographer, author of the Almagest 天文學大成|天文学大成
✪ Ptolemy, các vị vua của Ai Cập sau sự phân chia của Đế chế Alexander Đại đế vào năm 305 trước Công nguyên
Ptolemy, kings of Egypt after the partition of Alexander the Great's Empire in 305 BC
✪ xem thêm 托勒 玫
see also 托勒玫 [Tuō lè méi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 托勒密
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 凯勒 会想 勒死 她
- Caleb muốn bóp cổ cô ấy.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 掳人勒 赎
- bắt cóc tống tiền.
- 勒令 停业
- ra lệnh cấm hành nghề.
- 勒令 搬迁
- lệnh cưỡng chế giải toả.
- 行李 没有 捆紧 , 再勒 一勒
- hành lý buộc chưa chặt, thít chặt thêm một chút.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 托勒密
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 托勒密 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm勒›
密›
托›