Đọc nhanh: 打边机 (đả biên cơ). Ý nghĩa là: máy cạnh; chạy máy rong.
Ý nghĩa của 打边机 khi là Danh từ
✪ máy cạnh; chạy máy rong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打边机
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 打包机
- máy đóng gói
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 澜涛 拍打着 岸边
- Sóng đánh vào bờ biển.
- 这个 手机 打 八折 给 你 吧
- Chiếc điện thoại này tôi sẽ giảm giá 20% cho bạn.
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 渔翁 在 河边 打鱼
- Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.
- 他 在 井边 打水 呢
- anh ấy đang lấy nước ở bên giếng đấy.
- 办公室 里 有 几台 打字机
- Trong văn phòng có mấy chiếc máy đánh chữ.
- 看 那边 的 自动 点唱机
- Nhìn vào máy hát tự động trong giây lát.
- 抽屉 里 的 土太多 , 拿到 外边 去 磕打 磕打 吧
- đất trong ngăn kéo nhiều quá, đem ra ngoài gõ tí đi.
- 他 在 路边 卖 手机 膜
- Anh ấy bán miếng dán màn hình điện thoại bên đường.
- 打斜 坐在 一边 儿
- ngồi lệch một bên.
- 他们 已 打入 机场 保安 组织
- Họ đã đột nhập vào tổ chức an ninh sân bay.
- 我 打 完 电话 就 奔 机场 了
- Tôi gọi điện thoại xong liền lao đến sân bay.
- 她 给 男朋友 打电话 打 到 手机 没 电
- Cô ta gọi cho bạn trai và họ nói chuyện cho đến khi điện thoại hết pin.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 上边 的 窗户 可以 打开
- Cửa sổ bên trên có thể mở ra.
- 这 打卡机 怎么 了 ?
- Máy chấm công bị sao?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打边机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打边机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
机›
边›