Đọc nhanh: 打头炮 (đả đầu pháo). Ý nghĩa là: bắn phát đầu, nói trước; phát biểu trước, hành động trước; làm trước.
Ý nghĩa của 打头炮 khi là Động từ
✪ bắn phát đầu
开第一炮
✪ nói trước; phát biểu trước
率先说话
✪ hành động trước; làm trước
率先行动
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打头炮
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 打炮 戏
- kịch ra mắt khán giả
- 打眼 放炮
- khoét lỗ đặt pháo
- 打包 头儿
- đóng mũi giầy
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 失败 了 再 打 头儿 来
- thất bại rồi lại làm lại từ đầu.
- 他 用 拳头 打 桌子
- Hắn dùng nắm đấm đập bàn.
- 我 是 打 嘴 头儿 上 直到 心眼儿 里服 了 你 了
- tôi thực tâm phục khẩu phục anh.
- 打折 头
- được chiết khấu; được giảm giá.
- 过去 的 辛苦 全算 白饶 , 得 打 头儿 重 来
- gian khổ vừa rồi coi như toi công, phải làm lại từ đầu.
- 他 头盖骨 被 打破 了
- Anh ta bị nứt hộp sọ.
- 棋 没有 什么 来头 , 不如 打球
- chơi cờ chẳng có hứng thú gì cả, chi bằng đánh bóng còn hơn.
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 打开 车门 , 他 一头 钻 了 进去
- vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
- 工匠 打磨 了 这块 石头
- Người thợ đã mài viên đá này.
- 丫头 每天 早起 打 水
- Nha hoàn mỗi ngày dậy sớm gánh nước.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 打断 话头
- cắt ngang câu chuyện
- 这 一炮打响 了 , 下 一步 就 好办 了
- bước đầu thành công thì bước sau dễ dàng hơn.
- 打炮 三天
- diễn ra mắt ba ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打头炮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打头炮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm头›
打›
炮›