Đọc nhanh: 打卡碳粉 (đả ca thán phấn). Ý nghĩa là: Băng mực bấm thẻ.
Ý nghĩa của 打卡碳粉 khi là Danh từ
✪ Băng mực bấm thẻ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打卡碳粉
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 打 粉线
- vạch đường phấn.
- 指纹 打卡机
- Máy chấm công bằng vân tay
- 她 发 了 打卡 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.
- 别忘了 打卡 上班
- Đừng quên chấm công đi làm.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 这 是 小 苏打粉 吗
- Đó có phải là muối nở không?
- 打卡 可以 督促 自己 坚持
- Đánh dấu có thể giúp bạn duy trì sự kiên trì.
- 门 卡住 了 , 打不开
- Cửa bị kẹt, không mở được.
- 你 顺手 帮 我加 一下 碳 墨粉
- Bạn tiện tay thêm mực in giúp tớ với
- 这 打卡机 怎么 了 ?
- Máy chấm công bị sao?
- 这个 卡 很 容易 打开
- Chiếc khay băng này rất dễ mở.
- 她 今天 在 景点 打卡
- Hôm nay cô ấy đăng ký địa điểm ở điểm du lịch hôm nay.
- 他 每天 都 打卡 健身
- Anh ấy mỗi ngày đều đánh dấu việc tập thể dục.
- 我 已 打卡 完成 任务
- Tôi đã đánh dấu hoàn thành nhiệm vụ.
- 他 在 咖啡店 打卡
- Anh ấy đăng ký địa điểm ở quán cà phê.
- 那个 屁股 哪 需要 什么 碳粉 超紧致
- Cái mông đó không thể là mực.
- 打卡 系统 出现 问题
- Hệ thống chấm công đang gặp trục trặc.
- 维持 员工 上下班 打卡 秩序 , 检查 是否 有代 打卡 现象
- Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.
- 打卡 时间 是 早上 九点
- Thời gian điểm danh là 9 giờ sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打卡碳粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打卡碳粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
打›
碳›
粉›