Đọc nhanh: 扑跌 (phốc điệt). Ý nghĩa là: vật ngã, ngã nhào; ngã gục; ngã quỵ; té nhào; ngã khuỵu. Ví dụ : - 他脚下一绊,扑跌在地上。 anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
Ý nghĩa của 扑跌 khi là Động từ
✪ vật ngã
武术中的相扑或摔交
✪ ngã nhào; ngã gục; ngã quỵ; té nhào; ngã khuỵu
向前跌倒
- 他 脚下 一绊 , 扑跌 在 地上
- anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 扑跌
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 跌足 长叹
- giậm chân thở dài
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 他 跌倒 时 擦破 了 膝盖
- Anh ấy bị xước đầu gối khi ngã.
- 摔 了 个 扑虎 儿
- té một cái ngã nhào xuống đất.
- 颠扑不破 的 真理
- chân lý không gì lay chuyển nỗi.
- 桥牌 、 扑克 和 惠斯特 都 是 纸牌 游戏
- Cầu, bài Poker và Whist đều là trò chơi bài.
- 小 猫扑 在 垫子 上面
- Con mèo nhỏ nằm trên tấm đệm.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 异香扑鼻
- mùi thơm lạ lùng xộc vào mũi.
- 一个 倒栽葱 , 从 马鞍 上 跌下来
- người ngã lộn nhào từ trên lưng ngựa xuống.
- 这 朵花 馨气 扑鼻
- Bông hoa này có hương thơm lan tỏa ngào ngạt.
- 清新 的 气味 扑鼻
- Mùi hương tươi mới phảng phất.
- 玫瑰 花朵 芬香 扑鼻
- Hoa hồng thơm ngát xộc vào mũi.
- 脂粉 的 香气扑鼻
- Mùi hương của son thơm ngát.
- 花香 扑鼻 , 让 人 陶醉
- Hương hoa xộc vào mũi, khiến người ta say mê.
- 这 汪酒泊 香气扑鼻
- Bể rượu này có mùi thơm.
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 他 脚下 一绊 , 扑跌 在 地上
- anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.
- 小孩 跌跌撞撞 地学 走路
- Đứa bé tập tễnh lảo đảo tập đi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 扑跌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 扑跌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm扑›
跌›