Đọc nhanh: 手眼协调 (thủ nhãn hiệp điệu). Ý nghĩa là: phối hợp tay mắt.
Ý nghĩa của 手眼协调 khi là Động từ
✪ phối hợp tay mắt
hand-eye coordination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手眼协调
- 眼疾手快
- nhanh tay lẹ mắt.
- 她 那 眼神 调皮 很 可爱
- Đôi mắt tinh nghịch của cô ấy rất dễ thương.
- 他 用 手指 堵着 猫眼 呢
- Anh ấy đã đưa ngón tay của mình qua lỗ nhìn trộm.
- 静谧 的 黑夜 , 我 伸出 手指 , 触摸 风 调皮 的 脸庞
- Trong màn đêm yên tĩnh, tôi đưa ngón tay ra chạm vào khuôn mặt tinh nghịch của Phong.
- 她 协调 所有 的 活动 安排
- Cô ấy điều phối tất cả hoạt động sắp xếp.
- 他 协调 团队 的 工作 安排
- Anh ấy điều phối công việc của đội.
- 我们 要 协调 资源 的 分配
- Chúng ta cần điều phối phân bổ tài nguyên.
- 大处着眼 , 小处 下手
- nhìn cho rộng, làm cho chắc.
- 眼尖 手溜
- cặp mắt sắc xảo, tay chân nhanh nhẹn.
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 常 把 蒙著 眼睛 手持 天平 的 女人 当作 正义 的 象 徵
- Thường thì người phụ nữ cầm cân bằng trên tay và che mắt được coi là biểu tượng của công lý.
- 把 手机 调 成 静音
- Để điện thoại về chế độ im lặng.
- 论意调 , 他 可是 一把 好手
- về nấu ăn, anh ấy thật sự là một tay giỏi.
- 眉毛 画斜 了 不 协调
- Lông mày vẽ lệch không hài hòa.
- 用手 蒙住 眼
- Lấy tay che mắt.
- 他 眼看 著 他们 行将 失败 快乐 得直 搓手
- Anh ta nhìn thấy họ sắp thất bại và vui mừng đến mức không kìm được tay.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 这座 建筑 的 比例 协调
- Tỷ lệ của tòa nhà hài hòa.
- 他 的 调转 手续 已经 办好 了
- thủ tục chuyển công tác của anh ấy đã làm xong rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手眼协调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手眼协调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›
手›
眼›
调›