Đọc nhanh: 广告协调员 (quảng cáo hiệp điệu viên). Ý nghĩa là: Advertising Coordinator điều phối viên marketing.
Ý nghĩa của 广告协调员 khi là Danh từ
✪ Advertising Coordinator điều phối viên marketing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广告协调员
- 刊登 广告
- Đăng quảng cáo.
- 动员 报告
- bài phát biểu động viên tinh thần
- 动员 报告
- báo cáo động viên
- 广告 服务
- Dịch vụ quảng cáo.
- 我 是 联邦调查局 的 李 探员
- Tôi là Đặc vụ Lee từ Cục Điều tra Liên bang.
- 她 协调 所有 的 活动 安排
- Cô ấy điều phối tất cả hoạt động sắp xếp.
- 他 协调 团队 的 工作 安排
- Anh ấy điều phối công việc của đội.
- 我们 要 协调 资源 的 分配
- Chúng ta cần điều phối phân bổ tài nguyên.
- 电视 上 的 广告 越来越 花哨
- quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 广告 占 了 一栏
- Quảng cáo chiếm một mục.
- 眉毛 画斜 了 不 协调
- Lông mày vẽ lệch không hài hòa.
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 这座 建筑 的 比例 协调
- Tỷ lệ của tòa nhà hài hòa.
- 你 不能 盲目 相信 广告
- Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.
- 配合 供应 协调员 做 原料 仓库 管理
- Hợp tác với điều phối viên cung ứng để quản lý kho nguyên vật liệu.
- 调查 他们 的 植入式 广告
- Xem xét vị trí sản phẩm của họ.
- 我 做 了 项目 的 协调员
- Tôi đảm nhiệm vai trò điều phối viên của dự án.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 广告协调员
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 广告协调员 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm协›
告›
员›
广›
调›