Đọc nhanh: 手工艺展示 (thủ công nghệ triển thị). Ý nghĩa là: Handicraft Display Trưng bày sản phẩm thủ công mỹ nghệ.
Ý nghĩa của 手工艺展示 khi là Danh từ
✪ Handicraft Display Trưng bày sản phẩm thủ công mỹ nghệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手工艺展示
- 艸书 展示 了 艺术美
- Chữ thảo thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật.
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 精妙 的 手工艺品
- hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo.
- 她 教授 大家 制作 手工艺品
- Cô ấy dạy mọi người cách làm đồ thủ công
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 展览会 上 的 工艺品 件 件 都 很 精致
- hàng mỹ nghệ ở triển lãm cái nào cũng tinh xảo.
- 展览会 上 的 工艺品 , 琳琅满目 , 美不胜收
- hàng công nghệ trong triển lãm đẹp lộng lẫy, không sao xem hết được.
- 小红 自信 地 展示 才艺
- Tiểu Hồng tự tin thể hiện tài năng của mình.
- 这 地方 因出 手工艺品 而出名
- Địa điểm này nổi tiếng với việc sản xuất và bán sản phẩm thủ công.
- 点翠 ( 用 翡翠 鸟 的 羽毛 来 做 装饰 的 手工 工艺 )
- điểm thuý (dùng lông của chim phỉ thuý để trang sức).
- 老师傅 把 全部 技艺 传给 徒工 , 再 不 像 从前 那样 留一手 了
- sư phụ đem toàn bộ kỹ thuật của mình truyền lại cho những người học việc, không giống những người trước hay giấu nghề.
- 她 得意 地 展示 她 的 新手机
- Cô ấy đắc ý khoe chiếc điện thoại mới của mình.
- 他 学会 了 木工 的 手艺
- Anh ấy đã học được nghề mộc.
- 她 的 手工艺品 非常 精致
- Đồ thủ công của cô ấy rất tinh xảo.
- 她 的 手工艺品 精绝
- Đồ thủ công của cô ấy rất hoàn mỹ.
- 我们 学校 每年 都 举行 艺术 和 手工艺品 展览
- trường chúng tôi tổ chức triển lãm nghệ thuật và thủ công hàng năm.
- 我们 欣赏 她 精致 的 手工艺品
- chúng tôi chiêm ngưỡng nghề những món đồ thủ công tinh xảo của cô ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手工艺展示
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手工艺展示 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm展›
工›
手›
示›
艺›