Đọc nhanh: 手动胡椒研磨器 (thủ động hồ tiêu nghiên ma khí). Ý nghĩa là: Cối xay hạt tiêu; vận hành bằng tay.
Ý nghĩa của 手动胡椒研磨器 khi là Danh từ
✪ Cối xay hạt tiêu; vận hành bằng tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手动胡椒研磨器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 他光 动嘴 , 不 动手
- Anh ta chỉ nói suông chứ không làm.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 他 撒 了 些 胡椒
- Anh ấy rắc một ít tiêu.
- 研磨 粉
- bột đã nghiền
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 他 磨破 了 手指头
- Anh ấy cọ xát đến chảy máu ngón tay.
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 胡椒 有 黑胡椒 和 白胡椒
- Hạt tiêu có tiêu đen và tiêu trắng.
- 她 加点 胡椒面 儿
- Cô ấy thêm một ít hạt tiêu.
- 我 撮 一点 胡椒粉
- Tôi nhón một ít bột hạt tiêu.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手动胡椒研磨器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手动胡椒研磨器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
器›
手›
椒›
研›
磨›
胡›