Đọc nhanh: 家用非手动研磨机 (gia dụng phi thủ động nghiên ma cơ). Ý nghĩa là: máy xay dùng trong gia đình (ngoài loại thao thác bằng tay) Cối xay dùng trong gia đình (không phải loại thao tác bằng tay).
Ý nghĩa của 家用非手动研磨机 khi là Danh từ
✪ máy xay dùng trong gia đình (ngoài loại thao thác bằng tay) Cối xay dùng trong gia đình (không phải loại thao tác bằng tay)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 家用非手动研磨机
- 课堂 上 不许 使用 手机
- Trong lớp học không được phép sử dụng điện thoại.
- 这 款 手机 非常 耐用
- Chiếc điện thoại này rất bền.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 她 用 石磨 研 大豆
- Cô ấy dùng cối đá để nghiền đậu nành.
- 他 用力 扳动 门把手
- Anh ấy ra sức vặn tay nắm cửa.
- 说干就干 , 大家 登时 动起 手来 了
- nói làm là làm, mọi người liền bắt tay vào việc.
- 大家 一齐 动手
- mọi người cùng bắt tay làm.
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 用 机器 代替 笨重 的 体力劳动
- dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc
- 手机 支付 非常 便捷
- Thanh toán bằng điện thoại rất tiện lợi.
- 手机 震动 , 有 新 消息
- Điện thoại rung, có tin mới.
- 请勿 使用 手机
- Vui lòng không sử dụng điện thoại
- 这 本手册 非常 有用
- Quyển sổ tay này rất hữu ích.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 这里 讯号 弱 手机 不好 用
- Tín hiệu ở đây yếu, điện thoại di động khó sử dụng.
- 会议 上 不许 使用 手机
- Trong cuộc họp không được sử dụng điện thoại.
- 会议 期间 不要 使用 手机
- Khi họp không được dùng điện thoại.
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 这些 淘汰 的 手机 没什么 用 了
- Những chiếc điện thoại bị loại bỏ này không còn giá trị gì nữa.
- 斯莱特 是 用 这部 手动 打字机 写书 的
- Slater đã viết sách của mình trên máy đánh chữ thủ công này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 家用非手动研磨机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 家用非手动研磨机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
家›
手›
机›
用›
研›
磨›
非›