Đọc nhanh: 手动磨咖啡器 (thủ động ma già phê khí). Ý nghĩa là: Cối xay cà phê thao tác bằng tay.
Ý nghĩa của 手动磨咖啡器 khi là Danh từ
✪ Cối xay cà phê thao tác bằng tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 手动磨咖啡器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 咖啡 起源于 埃塞俄比亚
- Cà phê bắt nguồn từ Ethiopia.
- 她 爱 饮 咖啡
- Cô ấy thích uống cà phê.
- 这家 咖啡店 尽管 不 大 , 但是 很 安静
- Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.
- 只要 这件 事一 了 手 , 我 就 立刻 动身
- chỉ cần việc này xong, tôi mới đi được.
- 我 买 了 巴布 卡 蛋糕 和 脱 咖啡因 咖啡
- Tôi mang babka đến và làm món decaf.
- 他 悠闲地 喝 着 咖啡
- Anh ấy nhàn nhã uống cà phê.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 他光 动嘴 , 不 动手
- Anh ta chỉ nói suông chứ không làm.
- 机器 代替 了 部分 人力 劳动
- Máy móc đã thay thế một phần lao động thủ công.
- 我要 两磅 爪哇 摩卡 咖啡
- Hai pound mocha java.
- 咖啡 味道 有点儿 淡
- Hương vị cà phê hơi nhạt.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 心脏起搏器 能 模拟 心脏 的 自然 搏动 , 改善 病人 的 病情
- máy trợ tim có thể mô phỏng nhịp đập tự nhiên của trái tim, cải thiện bịnh tình của bệnh nhân.
- 水 可以 使磨 转动
- nước có thể làm quay cối xay.
- 他 磨破 了 手指头
- Anh ấy cọ xát đến chảy máu ngón tay.
- 手中 持有 武器
- trong tay giữ vũ khí.
- 我 每天 早上 磨 咖啡豆
- Tôi xay hạt cà phê mỗi sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 手动磨咖啡器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 手动磨咖啡器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
咖›
啡›
器›
手›
磨›