情报战 qíngbào zhàn

Từ hán việt: 【tình báo chiến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "情报战" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tình báo chiến). Ý nghĩa là: chiến tranh tình báo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 情报战 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 情报战 khi là Danh từ

chiến tranh tình báo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 情报战

  • - 战斗 zhàndòu 情绪 qíngxù

    - Hứng thú chiến đấu.

  • - qǐng 及时 jíshí 通报情况 tōngbàoqíngkuàng

    - Xin vui lòng thông báo tình hình kịp thời.

  • - 风情 fēngqíng 报告 bàogào 显示 xiǎnshì 风力 fēnglì 增强 zēngqiáng

    - Báo cáo gió cho thấy lực gió tăng lên.

  • - 工地 gōngdì 战报 zhànbào

    - báo cáo tình hình công trường.

  • - 厌战情绪 yànzhànqíngxù

    - thái độ chán ghét chiến tranh

  • - 他们 tāmen zài 报纸 bàozhǐ shàng 报道 bàodào le 这件 zhèjiàn 事情 shìqing

    - Họ đã đưa tin đó trên báo chí.

  • - 他们 tāmen yòng 舌头 shétou 获取 huòqǔ 情报 qíngbào

    - Họ dùng tên gián điệp để lấy thông tin.

  • - 递送 dìsòng 情报 qíngbào

    - đưa tình báo

  • - 战士 zhànshì men 异常 yìcháng 激情 jīqíng 冲锋陷阵 chōngfēngxiànzhèn

    - Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.

  • - 联调 liándiào de 中央 zhōngyāng 情报局 qíngbàojú ma

    - CIA của FBI?

  • - 中央 zhōngyāng 情报局 qíngbàojú

    - CIA; cục tình báo trung ương Mỹ.

  • - 情报员 qíngbàoyuán

    - tình báo viên.

  • - 军事情报 jūnshìqingbào

    - tình báo quân sự.

  • - 知情不报 zhīqíngbùbào

    - hiểu rõ tình hình mà không báo

  • - 谎报 huǎngbào 军情 jūnqíng

    - báo cáo sai tình hình của địch.

  • - 科学技术 kēxuéjìshù 情报 qíngbào

    - tình báo khoa học kỹ thuật.

  • - 本频道 běnpíndào 提供 tígōng 润滑液 rùnhuáyè 计生 jìshēng 情趣 qíngqù de 最新 zuìxīn 报价 bàojià

    - Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。

  • - 警方 jǐngfāng 得到 dédào le 他们 tāmen zài 策划 cèhuà zhe 暴动 bàodòng de 情报 qíngbào

    - Cảnh sát đã thu được thông tin về việc họ đang âm mưu tổ chức cuộc nổi loạn.

  • - 记者 jìzhě 正在 zhèngzài 报道 bàodào 现场 xiànchǎng 情况 qíngkuàng

    - Phóng viên đang đưa tin về tình hình hiện trường.

  • - qǐng 及时 jíshí 登记 dēngjì 报告 bàogào 情况 qíngkuàng

    - Vui lòng báo cáo tình hình kịp thời.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 情报战

Hình ảnh minh họa cho từ 情报战

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 情报战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao