Đọc nhanh: 我送你回家 (ngã tống nhĩ hồi gia). Ý nghĩa là: Anh đưa em về nhà.
Ý nghĩa của 我送你回家 khi là Câu thường
✪ Anh đưa em về nhà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我送你回家
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 春运 回家 过大年 , 真诚 祝 你 一路平安
- Về nhà ăn Tết, chúc bạn thượng lộ bình an.
- 我 只 希望 我能 像 哈利 · 波特 一样 瞬移 回家
- Tôi ước gì mình có sức mạnh để về nhà như Harry Potter.
- 事情 办妥 了 , 我 给你个 回信 儿
- sự việc giải quyết thoả đáng, tôi sẽ cho anh câu trả lời.
- 你 方便 的 时候 , 来 我家 坐坐
- Lúc nào tiện thì qua nhà tôi chơi.
- 我们 走 陆路 回家
- Chúng ta đi đường bộ về nhà.
- 我们 快 回家吧
- Chúng ta mau về nhà đi!
- 你 把 通缉犯 带回家 来
- Bạn đã đưa một kẻ trốn truy nã vào nhà của bạn.
- 信差 把 信 送到 了 我 的 家
- Người đưa thư đã mang thư đến nhà tôi.
- 你 把 东西 快 给 人家 送 回去 吧
- Anh đem đồ đạc này mau đưa cho người ta mang về đi.
- 我们 只要 在 回家 前 把 储物柜 门锁 上 就行了
- Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.
- 他 驾车 送 我 回家
- Anh ấy lái xe đưa tôi về nhà.
- 你 先 回家吧 , 我 跟 尾儿 就 去
- anh về nhà trước đi, tôi đi theo liền.
- 回家 我 好好 收拾 你 一顿 !
- Về nhà mẹ sẽ dạy dỗ con một trận!
- 路远 也 不要紧 , 我们 派车 送 你 回去
- đường xa cũng không sao cả, chúng tôi sẽ cho xe đưa anh về.
- 你们 先回去 吧 , 我 随后 回家
- Các bạn về trước đi, tôi sẽ về sau.
- 我会 亲自 送 你 回家
- Tôi sẽ đích thân đưa bạn về nhà.
- 请 你 给 我 家里 捎个 口信 , 说 我 今天 不 回家 了
- nhờ anh nhắn lại với gia đình tôi là hôm nay tôi không về.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我送你回家
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我送你回家 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
回›
家›
我›
送›