Đọc nhanh: 我方 (ngã phương). Ý nghĩa là: phía chúng tôi.
Ý nghĩa của 我方 khi là Danh từ
✪ phía chúng tôi
our side; we
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我方
- 我 的 伯伯 住 在 南方
- Bác của tôi sống ở miền nam.
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 我们 公司 的 安全 方面 今年 亮起 了 红灯
- Phương diện an toàn của công ty chúng tôi gặp phải khó khăn trong năm nay.
- 我 替 你 设想 方案
- Tôi sẽ thay bạn nghĩ ra giải pháp.
- 你 方便 的 时候 , 来 我家 坐坐
- Lúc nào tiện thì qua nhà tôi chơi.
- 我们 驶抵 公海 海岸 似乎 退到 了 远方
- Chúng tôi đến được biển khơi, bờ biển dường như đã lùi xa phía xa.
- 我们 择 最佳 方案
- Chúng tôi chọn phương án tốt nhất.
- 我们 走 到 前方 的 哨所
- Chúng tôi đi tới đồn gác phía trước.
- 我 现在 手 头儿 不 方便
- Bây giờ trong tay tôi trong tay chả dư dật gì.
- 我方 仅十乘 兵车
- Phía ta chỉ có mười cỗ xe quân.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 警方 汽艇 招呼 我们 停下来
- Cảnh sát yêu cầu chúng ta dừng lại.
- 我们 需要 找 对应 的 解决方案
- Chúng ta cần tìm giải pháp tương ứng.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 我要 全方位 监视
- Tôi muốn giám sát hoàn toàn.
- 我家 宽 一百 平方米
- Nhà tôi rộng 100 mét vuông.
- 我家 大概 是 一百 方
- Nhà tôi khoảng một trăm mét vuông.
- 我们 要 千方百计 地 提高效率
- Chúng ta cần cải thiện hiệu quả bằng mọi cách.
- 你 偷 了 我 的 酱料 配方
- Bạn đã lấy trộm nước sốt của tôi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm我›
方›