Đọc nhanh: 我去 (ngã khứ). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) dang!, bắn!. Ví dụ : - 我去热点肉汤 Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
Ý nghĩa của 我去 khi là Câu thường
✪ (tiếng lóng) dang!
(slang) dang!
- 我 去 热点 肉汤
- Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
✪ bắn!
shoot!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我去
- 我 去 通知 亚伯
- Tôi sẽ cho Abe biết.
- 我 常常 去 阿姨 家 玩
- Tôi thường đến nhà dì chơi.
- 我 有 阿姨 是 患 乳腺癌 去世 的
- Tôi có một người cô đã chết vì bệnh ung thư vú.
- 我 今 早 跑 去 伯克利
- Tôi đã dành buổi sáng ở Berkeley
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 我常去 伯母 家
- Tôi hay đi nhà bá.
- 我 想 去 看看 哈尔滨
- Tôi muốn đến thăm Cáp Nhĩ Tân.
- 偶尔 , 他 也 会 去 看 我
- Thỉnh thoảng, anh ấy cũng đến thăm tôi.
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 我 听说 他 去 了 雷克雅 维克
- Tôi nghe nói anh ấy đã đến Reykjavik.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 我 就要 去 耶鲁
- Chỉ có Yale.
- 我要 去 耶鲁 了
- Tôi sẽ đến Yale!
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 我们 去 洛河 散步 了
- Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 妈妈 叫 我 去 洗碗
- Mẹ bảo tôi đi rửa bát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm去›
我›