Đọc nhanh: 戚戚 (thích thích). Ý nghĩa là: quan hệ gần gũi, đau khổ, thân mật.
Ý nghĩa của 戚戚 khi là Danh từ
✪ quan hệ gần gũi
closely related
✪ đau khổ
distressed
✪ thân mật
intimate
✪ sầu thảm
sorrowful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戚戚
- 这些 都 是 戚 呀
- Những người này đều là họ hàng.
- 亲戚 故旧
- bạn bè thân thích
- 我 姓戚
- Tôi họ Thích.
- 他 有 很多 戚
- Anh ấy có rất nhiều họ hàng.
- 皇亲国戚
- hoàng thân quốc thích
- 投奔 亲戚
- đi nhờ vả người thân
- 脸上 现戚意 浓
- Trên mặt xuất hiện nỗi buồn sâu sắc.
- 午后 他顾 亲戚
- Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.
- 心中 常怀 戚意
- Trong lòng thường có nỗi buồn.
- 戚来 家里 做客
- Họ hàng đến nhà làm khách.
- 他 眼中 有 戚意
- Trong mắt anh ấy có nỗi buồn.
- 那门 亲戚 常 来
- Người họ hàng đó thường đến.
- 这门 亲戚 很近
- Người họ hàng này rất gần.
- 那 把 戚 很 锋利
- Cái rìu ấy rất sắc bén.
- 戚是 一种 兵器
- Rìu là một loại binh khí.
- 我 有 很多 亲戚 故旧
- Ông ấy có rất nhiều bạn cũ thân thích.
- 我们 两家 是 亲戚
- Hai nhà chúng tôi là họ hàng.
- 她 今天 要 去 走亲戚
- Hôm nay cô ấy sẽ đi thăm họ hàng.
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 戚戚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 戚戚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm戚›