Đọc nhanh: 我勒个去 (ngã lặc cá khứ). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) bắn!, tào lao!.
Ý nghĩa của 我勒个去 khi là Danh từ
✪ (tiếng lóng) bắn!
(slang) shoot!
✪ tào lao!
crap!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我勒个去
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 我 去 买 一个 本 儿
- Tôi đi mua một quyển vở.
- 我们 容忍 不 下去 这个 问题
- Chúng tôi không thể chịu đựng vấn đề này được nữa.
- 我 先去 加个 油
- Tôi đi đổ xăng trước đã.
- 我 向 一个 菜摊 走 去
- Tôi đi về phía sạp đồ ăn.
- 我 去 拜访 了 一个 朋友
- Tôi đã đến thăm một người bạn.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 我 上 个 月 去 了 北 京
- Tháng trước tôi đã đi Bắc kinh.
- 我们 出去 兜个 风 吧
- Chúng ta ra ngoài đi hóng gió một chút nhé.
- 我们 去过 这个 邑
- Chúng tôi đã đến huyện này.
- 我 不敢 一个 人去 打针
- Tôi không dám một mình đi tiêm.
- 我 大声 打了个 呵欠 , 可 他 还是 不停 地 讲下去
- Tôi vỗ mạnh một cái hắt hơi, nhưng anh ta vẫn tiếp tục nói không ngừng.
- 就 着 这个 机会 , 我们 去 旅行
- Nhân cơ hội này, chúng ta đi du lịch,
- 我 还 得 回去 洗个 澡
- Tôi còn phải về tắm nữa.
- 我们 去 池塘 里 泡个 澡 吧
- Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.
- 我们 去 参观 那个 古墟
- Chúng tôi đến tham quan ngọn đồi cổ đó.
- 今天 是 个 好 天气 , 我 和丽丽 去 科技馆 参观
- Hôm nay trời rất đẹp, tôi và Lili đi thăm quan Bảo tàng Khoa học và Công nghệ.
- 我 计划 下个月 去 香港旅游
- Tôi dự định đi du lịch Hong Kong vào tháng sau.
- 我 每个 星期 都 去 超市
- Tôi đi siêu thị mỗi tuần.
- 这个 周末 我们 去 郊游
- Cuối tuần này chúng tôi đi dã ngoại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我勒个去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我勒个去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm个›
勒›
去›
我›