Đọc nhanh: 憋闷 (biệt muộn). Ý nghĩa là: ấm ức; tức anh ách; bực bội; khó chịu (do ngờ vực hoặc do những nguyên nhân khác nên lòng cảm thấy không dễ chịu); tẻ, ngốt; ngốt người.
Ý nghĩa của 憋闷 khi là Tính từ
✪ ấm ức; tức anh ách; bực bội; khó chịu (do ngờ vực hoặc do những nguyên nhân khác nên lòng cảm thấy không dễ chịu); tẻ
由于心里有疑团不能解除或其他原因而感到不舒畅
✪ ngốt; ngốt người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 憋闷
- 他 说话 闷声闷气 的
- hắn nói năng chẳng ra hơi, ấp a ấp úng.
- 门窗 全关 着 , 真 憋气
- cửa nẻo đóng hết trơn, ngộp quá
- 他 整天 闷 坐
- Anh ấy ngồi ủ rũ cả ngày.
- 室内 太闷 人 , 要 打开 窗户 透透风
- Trong nhà bí quá, mở cửa thông gió.
- 屋里 憋 得 慌 , 到 外面 去 透透气
- trong phòng ngột ngạt quá, đi ra ngoài hít thở không khí trong lành đi.
- 闷头儿 干
- lặng lẽ làm việc; âm thầm làm.
- 劲头儿 憋足 了
- dồn nén đủ rồi
- 憋住 呼吸
- Nín thở
- 他 离开 后 我 感到 十分 郁闷
- Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.
- 他 总闷 在 屋里
- Anh ấy lúc nào cũng lẩn quẩn trong nhà.
- 心中 忧闷
- buồn bực trong lòng.
- 先 把 茶 闷 一闷
- Để trà ngấm trước.
- 郁闷 坏 了
- Bạn không có ý tưởng.
- 屋里 闷得 难受
- Trong phòng ngột ngạt đến khó chịu.
- 我 讨厌 闷热 的 夏天
- Tôi ghét mùa hè oi bức.
- 这 间 房间 非常 闷热
- Căn phòng này rất ngột ngạt.
- 我 憋不住 了 ( 要 小便 ) 得 找个 厕所
- Tôi không thể nhịn được nữa (muốn đi tiểu), tôi phải tìm một nhà vệ sinh.
- 她 最近 总是 很 憋闷
- Cô ấy gần đây luôn rất bực bội.
- 他 此刻 感觉 特 憋闷
- Anh ấy lúc này cảm thấy rất bực bội.
- 热死 人 了 , 闷得 都 透 不够 气 似的 , 什么 突然 停电 了
- nóng quá, ngột ngạt đến mức thở không ra hơi, sao lại đột ngột mất điện nữa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 憋闷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 憋闷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm憋›
闷›