Đọc nhanh: 感性认识 (cảm tính nhận thức). Ý nghĩa là: nhận thức cảm tính.
Ý nghĩa của 感性认识 khi là Danh từ
✪ nhận thức cảm tính
通过感觉器官对客观事物的片面的、现象的和外部联系的认识感觉、知觉、表象等是感性认识的形式感性认识是认识过程中的低级阶段要认识事物的全体、本质和内部联系,必须把感性认识上升为理性认识
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 感性认识
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 我 认识 一 哥们
- Tôi biết anh chàng này
- 认识 你 , 我 感到 非常 荣幸
- Quen biết bạn, tôi thấy rất vinh dự.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 你 是 我 认识 的 最 和蔼可亲 的 人
- Bạn là người mà tôi cảm thấy thân thiện nhất.
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 她 的 笑容 笑 得 很 性感
- Nụ cười của cô ấy rất quyến rũ.
- 他 悔恨 没有 早点 认识 你
- Anh ấy hối hận vì không sớm gặp bạn.
- 他们 才 认识 不久 , 谈不上 莫逆之交
- Bọn họ mới quen biết không lâu, chưa tới mức gọi là tâm đầu ý hợp.
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 这种 性感 令人难忘
- Sự quyến rũ này thật khiến người ta khó quên.
- 我 想 认识 认识 你
- Tôi muốn làm quen với bạn.
- 我们 先 认识 认识 吧
- Chúng ta làm quen với nhau trước nhé.
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
- 感性认识
- nhận thức cảm tính
- 理性认识
- Nhận thức lý tính.
- 她 认识 到 知识 的 重要性
- Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của kiến thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 感性认识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 感性认识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
感›
认›
识›