Đọc nhanh: 认识论 (nhận thức luận). Ý nghĩa là: nhận thức luận.
Ý nghĩa của 认识论 khi là Danh từ
✪ nhận thức luận
关于人类认识的来源、发展过程,以及认识与实践的关系的学说由于对思维和存在何者为第一性的不同回答,分成唯心主义认识论和唯物主义认识论
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认识论
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 我 认识 一 哥们
- Tôi biết anh chàng này
- 认识 你 , 我 感到 非常 荣幸
- Quen biết bạn, tôi thấy rất vinh dự.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 你 是 我 认识 的 最 和蔼可亲 的 人
- Bạn là người mà tôi cảm thấy thân thiện nhất.
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 他 悔恨 没有 早点 认识 你
- Anh ấy hối hận vì không sớm gặp bạn.
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 我 想 认识 认识 你
- Tôi muốn làm quen với bạn.
- 我们 先 认识 认识 吧
- Chúng ta làm quen với nhau trước nhé.
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
- 感性认识
- nhận thức cảm tính
- 理性认识
- Nhận thức lý tính.
- 她 认识 到 知识 的 重要性
- Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của kiến thức.
- 尤金 认识 我
- Eugene sẽ biết tôi.
- 我 认识 一个 好 姑娘
- Tôi quen một cô gái tốt.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 认识论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 认识论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm认›
论›
识›