Đọc nhanh: 理性认识 (lí tính nhận thức). Ý nghĩa là: nhận thức lý tính.
Ý nghĩa của 理性认识 khi là Danh từ
✪ nhận thức lý tính
认识的高级阶段在感性认识的基础上,把所获得的感觉材料,经过思考、分析、加以去粗取精、去伪存真、由此及彼、由表及里的整理和改造,形成概念,、判断、推理理性认识是感性认识 的飞跃,它反映事物的全体、本质和内部联系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理性认识
- 你 认识 朱利安 · 鲍威尔 吗
- Bạn biết Julian Powell?
- 我 认识 一 哥们
- Tôi biết anh chàng này
- 认识 你 , 我 感到 非常 荣幸
- Quen biết bạn, tôi thấy rất vinh dự.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 素昧平生 ( 一向 不 认识 )
- bình sinh chưa hề biết đến; từ thuở cha sinh mẹ đẻ tới giờ chưa nghe thấy.
- 我们 会 认真 处理 投诉
- Chúng tôi sẽ nghiêm túc xử lý khiếu nại.
- 我 认为 他会 成功 是 理所当然 的
- Tôi cho rằng việc anh ấy thành công là điều hợp lý và tự nhiên.
- 脏腑 调理 可以 改善 慢性病
- Điều hòa tạng phủ có thể cải thiện bệnh mãn tính.
- 他 悔恨 没有 早点 认识 你
- Anh ấy hối hận vì không sớm gặp bạn.
- 在 汉字 字典 中 查找 不 认识 的 汉字
- Tra từ tiếng Hán không biết trong từ điển Hán tự.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 爸爸 考 我 地理知识
- Bố đố tôi về kiến thức địa lý.
- 我 想 认识 认识 你
- Tôi muốn làm quen với bạn.
- 我们 先 认识 认识 吧
- Chúng ta làm quen với nhau trước nhé.
- 从 感性认识 跃进 到 理性认识
- từ nhận thức cảm tính chuyển sang nhận thức lý tính.
- 感性认识
- nhận thức cảm tính
- 理性认识
- Nhận thức lý tính.
- 她 认识 到 知识 的 重要性
- Cô ấy nhận ra tầm quan trọng của kiến thức.
- 在 真理 的 长河 中 , 认识 是 无止境 的
- trong dòng chân lý, nhận thức là không có giới hạn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理性认识
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理性认识 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
理›
认›
识›