Đọc nhanh: 意式面食调味酱 (ý thức diện thực điệu vị tương). Ý nghĩa là: Nước sốt mỳ ống.
Ý nghĩa của 意式面食调味酱 khi là Danh từ
✪ Nước sốt mỳ ống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意式面食调味酱
- 那瓶 食用 醋 味道 酸
- Chai giấm ăn đó có vị chua.
- 食 之 无味 , 弃之可惜
- ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.
- 我 喜欢 川味 美食
- Tôi thích đồ ăn Tứ Xuyên.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 他 按照 字面上 的 意思
- Anh ấy đã hiểu nó theo nghĩa đen.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 有 意大利 面 吗
- Một số loại món ăn mì ống?
- 花椒 、 八角 都 可以 调味
- hoa tiêu, tai vị đều có thể làm gia vị.
- 论意调 , 他 可是 一把 好手
- về nấu ăn, anh ấy thật sự là một tay giỏi.
- 我 并非 真正 主张 应该 有 死刑 只是 故意 唱 唱反调 罢了
- Tôi không thực sự ủng hộ án tử hình, chỉ là đang cố ý đánh đồng thôi.
- 食不甘味
- ăn không ngon miệng
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 失业 并 不 意味着 失败
- Thất nghiệp không có nghĩa là thất bại.
- 失明 并 不 意味着 失去 希望
- Mất thị lực không có nghĩa là mất đi hy vọng.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 叩响 桌面 引人注意
- Gõ lên mặt bàn thu hút sự chú ý.
- 我 公司 生产 各种 蘸 酱 、 辣椒酱 、 调味酱 等
- Công ty chúng tôi sản xuất các loại nước chấm, tương ớt, chất điều vị...
- 别人 诅咒 我 吃 方便面 没有 调味料 我 诅咒 他 吃 方便面 只有 调味料
- Người khác chửi tôi ăn mì gói không nêm gia vị, tôi chửi nó ăn mì gói chỉ nêm gia vị.
- 这家 牛肉面 馆 用料 实在 , 口味 独特 , 所以 生意 十分 兴隆
- Quán bún bò này sử dụng nguyên liệu thật và hương vị độc đáo nên việc kinh doanh rất phát đạt.
- 肉馅 好吃 与否 直接 决定 了 中式 面点 的 味道
- Nhân thịt có ngon hay không quyết định trực tiếp tới hương vị của mì Trung Quốc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意式面食调味酱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意式面食调味酱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
式›
意›
调›
酱›
面›
食›