Đọc nhanh: 意式面食 (ý thức diện thực). Ý nghĩa là: mỳ Ý (pasta).
Ý nghĩa của 意式面食 khi là Danh từ
✪ mỳ Ý (pasta)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 意式面食
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 我会 料理 意大利 面
- Tôi biết nấu mì Ý.
- 他 按照 字面上 的 意思
- Anh ấy đã hiểu nó theo nghĩa đen.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 有 意大利 面 吗
- Một số loại món ăn mì ống?
- 我以 书面形式 提交 报告
- Tôi nộp báo cáo dưới dạng viết.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 叩响 桌面 引人注意
- Gõ lên mặt bàn thu hút sự chú ý.
- 不要 斤斤 于 表面 形式 , 应该 注重 实际 问题
- không cần phải tính toán chi li đến hình thức bên ngoài, nên chú trọng đến thực chất vấn đề.
- 有 意见 当面 提 , 别 在 背后 嚼舌
- có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng có xuyên tạc sau lưng.
- 怀孕 期间 要 多 注意 饮食
- Trong thời gian mang thai, cần chú ý đến chế độ ăn uống.
- 此之谓 形式 主意
- Đây được gọi là chủ nghĩa hình thức.
- 面试官 故意 为难 应聘者
- Người phỏng vấn cố tình làm khó ứng viên.
- 尜 汤 ( 用 玉米面 等 做 的 食品 )
- canh bột bắp hình cái cá.
- 有 意见 当面 提 , 别 在 背后 说闲话
- có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng nói xấu sau lưng.
- 开幕式 典礼 是 个 壮观 的 场面
- lễ khai mạc diễn ra hoành tráng.
- 他 的 意见 比较 片面
- Ý kiến của anh ấy khá phiến diện.
- 麻雀 啄食 著 面包屑
- Chim sẻ cắn nhỏm miếng bánh mì.
- 她 故意 躲避 与 我 见面
- Cô ấy cố tình tránh mặt tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 意式面食
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 意式面食 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm式›
意›
面›
食›