Đọc nhanh: 油酥面团 (du tô diện đoàn). Ý nghĩa là: Bột nhào để làm bánh ngọt.
Ý nghĩa của 油酥面团 khi là Danh từ
✪ Bột nhào để làm bánh ngọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油酥面团
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 油毛毡 屋面
- mái giấy dầu
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 油酥 烧饼
- bánh nướng có bơ.
- 油轮 沉没 了 , 石油 污染 了 海面
- Tàu chở dầu đã chìm, gây ô nhiễm dầu trên mặt biển.
- 桌面 被 油 弄脏
- Mặt bàn bị dầu vấy bẩn.
- 把面 揉成 一个团 儿
- Nhào bột thành một cục.
- 把 门面 油漆 见 新
- sơn lại cửa cho mới.
- 如果 刷油漆 用 滚筒 而 不用 刷子 , 那么 刷出 的 面积 要 大得多
- Nếu sử dụng cuộn lăn thay vì cọ sơn, diện tích sơn được phủ sẽ lớn hơn rất nhiều.
- 每根 面条 上 再 刷点 食用油 防止 粘 黏
- Phía trên mặt mỗi hàng mì lại xoa thêm một chút dầu ăn để đề phòng dính vào nhau.
- 油漆 喷 不到 上面
- Sơn không phun lên trên được.
- 油 泄漏 到 地面 上
- Dầu rò rỉ ra mặt đất.
- 梅子 酱 由 干 梅子 或 杏子 做成 的 甜酱 或 油酥 点心 馅
- Mứt mơ được làm từ mơ khô hoặc quả mơ là thành phần của nước mứt ngọt hoặc nhân bánh quy dầu.
- 她 搓 面团 做 了 面包
- Cô ấy nhào bột làm bánh mì.
- 她量 出 一定量 的 面粉 、 黄油 和 糖 , 开始 拌 做 糕饼
- Cô ấy đo một lượng nhất định bột mì, bơ và đường, bắt đầu trộn làm bánh.
- 这个 面膜 里 含有 椰油
- Mặt nạ này chứa dầu dừa.
- 这种 面膜 适合 油性 肤质
- Loại mặt nạ này thích hợp với chất da dầu.
- 她 在 厨房 里 揉 面团
- Cô ấy đang nhào bột trong bếp.
- 用手 和 面团 做 饺子皮
- Dùng tay nhào bột để làm vỏ há cảo.
- 石油 钻塔 现 全面 开工
- Các cột khoan dầu đã chính thức bắt đầu hoạt động toàn diện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油酥面团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油酥面团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
油›
酥›
面›