Đọc nhanh: 悲歌 (bi ca). Ý nghĩa là: hát lời bi tráng; hát bi thương, bi ca; bài điếu ca; khúc bi thương; bài ca bi thảm; khúc hát bi ai; khúc hát buồn đau; bài hát buồn; điệu buồn. Ví dụ : - 慷慨悲歌 hát lời bi tráng một cách hùng hồn
Ý nghĩa của 悲歌 khi là Từ điển
✪ hát lời bi tráng; hát bi thương
悲壮地歌唱
- 慷慨悲歌
- hát lời bi tráng một cách hùng hồn
Ý nghĩa của 悲歌 khi là Từ điển
✪ bi ca; bài điếu ca; khúc bi thương; bài ca bi thảm; khúc hát bi ai; khúc hát buồn đau; bài hát buồn; điệu buồn
指悲壮或哀痛的歌曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲歌
- 弟弟 有 唱歌 的 天赋
- Em trai có thiên phú về ca hát.
- 唱歌 给 妈妈 听
- Hát cho mẹ nghe.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 妹妹 像 妈妈 爱 唱歌
- Em gái giống mẹ thích ca hát.
- 妹妹 的 歌声 很 动听
- Giọng hát của em gái tôi rất hay.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 这 首歌 好好 听 啊 !
- Bài hát này hay quá!
- 人生 总有 许多 悲哀
- Đời người luôn có nhiều sự bi ai.
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 我 感到 爱情 的 悲哀
- Tôi cảm thấy đau xót của tình yêu.
- 挽歌 表达 无限 哀思
- Bài ca đưa đám biểu đạt nỗi đau vô hạn.
- 他 经历 过 离别 的 悲哀
- Anh ấy đã trải qua đau thương của sự ly biệt.
- 他 的 经历 充满 了 悲哀
- Trải nghiệm của anh ấy đầy ắp nỗi đau buồn.
- 他 的 离去 让 我 感到 悲哀
- Sự ra đi của anh ấy khiến tôi cảm thấy đau thương.
- 失败 使 他人 陷入 了 悲哀
- Thất bại khiến người ta rơi vào buồn đau.
- 慷慨悲歌
- hát lời bi tráng một cách hùng hồn
- 这 首歌曲 的 曲调 悲伤
- Bản nhạc này có giai điệu buồn.
- 这 首歌 听 起来 很 悲伤
- Bài hát này nghe rất buồn.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悲歌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悲歌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悲›
歌›