Đọc nhanh: 悲观 (bi quan). Ý nghĩa là: bi quan; yếm thế . Ví dụ : - 这个观点有点悲观。 Quan điểm này hơi bi quan.. - 他对未来很悲观。 Anh ấy bi quan về tương lai.. - 他的态度特别悲观。 Thái độ của ông vô cùng bi quan.
Ý nghĩa của 悲观 khi là Tính từ
✪ bi quan; yếm thế
消极颓丧,对前途缺乏信心(跟“乐观”相对)
- 这个 观点 有点 悲观
- Quan điểm này hơi bi quan.
- 他 对 未来 很 悲观
- Anh ấy bi quan về tương lai.
- 他 的 态度 特别 悲观
- Thái độ của ông vô cùng bi quan.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 悲观
✪ 悲观 + 地 + Động từ
trợ từ kết cấu "地"
- 他 悲观 地 评价 了 情况
- Anh ấy bi quan đánh giá tình huống.
- 她 悲观 地 回答 了 问题
- Cô ấy bi quan trả lời câu hỏi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲观
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 他 感到 非常悲哀
- Anh ấy cảm thấy vô cùng xót xa.
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 我 感到 爱情 的 悲哀
- Tôi cảm thấy đau xót của tình yêu.
- 他 的 经历 充满 了 悲哀
- Trải nghiệm của anh ấy đầy ắp nỗi đau buồn.
- 战争 带来 的 只有 悲哀
- Chiến tranh đem đến chỉ có sự đau thương.
- 他 的 离去 让 我 感到 悲哀
- Sự ra đi của anh ấy khiến tôi cảm thấy đau thương.
- 失败 使 他人 陷入 了 悲哀
- Thất bại khiến người ta rơi vào buồn đau.
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 这个 观点 有点 悲观
- Quan điểm này hơi bi quan.
- 乐观 正 逐渐 替代 悲观
- Sự lạc quan đang dần thay thế sự bi quan.
- 他 对 未来 很 悲观
- Anh ấy bi quan về tương lai.
- 他 的 调儿 很 消极悲观
- Luận điệu của anh ta rất tiêu cực và bi quan.
- 他 的 态度 特别 悲观
- Thái độ của ông vô cùng bi quan.
- 她 悲观 地 回答 了 问题
- Cô ấy bi quan trả lời câu hỏi.
- 我 觉得 你 过于 悲观 了
- Tôi nghĩ bạn quá bi quan rồi.
- 他 悲观 地 评价 了 情况
- Anh ấy bi quan đánh giá tình huống.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悲观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悲观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悲›
观›