Đọc nhanh: 悠远的 (du viễn đích). Ý nghĩa là: đằng đẵng. Ví dụ : - 悠远的童年 thời niên thiếu xa xưa
Ý nghĩa của 悠远的 khi là Tính từ
✪ đằng đẵng
- 悠远 的 童年
- thời niên thiếu xa xưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悠远的
- 辽远 的 边疆
- vùng biên cương xa xôi.
- 魏 的 历史悠久
- Lịch sử của nước Ngụy rất lâu đời.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 悠扬 的 歌声
- tiếng ca du dương
- 他 是 我 的 远房亲戚
- Anh ấy là họ hàng xa của tôi.
- 他 发出 一声 悠长 的 叹息
- Anh ấy thở dài một tiếng.
- 埃及 的 历史 很 悠久
- Ai Cập có lịch sử lâu đời.
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 远距离 恋爱 考验 了 他们 的 爱情
- Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.
- 他 疏远 了 他 的 前妻
- Anh ấy giữ khoảng cách với vợ cũ.
- 这个 邦 有着 悠久 的 历史
- Nước này có lịch sử lâu đời.
- 把 最远 的 那根 线插 到 右面
- Kéo dây ra xa nhất về bên phải.
- 远处 是 一望无际 的 川
- Xa xa là một cánh đồng vô tận.
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 他 享受 悠闲 的 生活
- Anh ấy tận hưởng một cuộc sống nhàn nhã.
- 他 过 着 悠闲 的 生活
- Ông ấy sống một cuộc sống nhàn nhã.
- 我 度过 悠闲 的 时光
- Tôi trải qua khoảng thời gian nhàn nhã.
- 他 过 着 一个 悠闲 的 生活
- Anh ấy sống một cuộc sống nhàn rỗi.
- 靶子 的 位置 很 远
- Vị trí của bia rất xa.
- 悠远 的 童年
- thời niên thiếu xa xưa
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悠远的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悠远的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm悠›
的›
远›