Đọc nhanh: 悲剧缺陷 (bi kịch khuyết hãm). Ý nghĩa là: lỗ hổng bi thảm (hamartia của Aristotle).
Ý nghĩa của 悲剧缺陷 khi là Danh từ
✪ lỗ hổng bi thảm (hamartia của Aristotle)
tragic flaw (Aristotle's hamartia)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲剧缺陷
- 詹姆斯 一世 时期 的 悲剧 马尔菲 公爵夫人
- Thảm kịch Jacobean mang tên Nữ công tước xứ Malfi.
- 失败 使 他人 陷入 了 悲哀
- Thất bại khiến người ta rơi vào buồn đau.
- 安东尼 比 盖茨 比 悲剧 多 了
- Anthony patch còn bi thảm hơn Gatsby.
- 方案 有 明显 缺陷
- Phương án có thiếu sót rõ ràng.
- 产品 有 缺陷
- Sản phẩm có khuyết điểm.
- 他 有 很多 缺陷
- Anh ấy có nhiều khuyết điểm.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 计划 有 一些 缺陷
- Kế hoạch có một số thiếu sót.
- 他 在 报告 中 补课 了 缺陷
- Anh ấy đã sửa chữa các thiếu sót trong báo cáo.
- 这个 疾病 是 先天 的 缺陷
- Bệnh này là khuyết tật bẩm sinh.
- 调查 暴露出 公司 的 缺陷
- Điều tra phơi bày ra thiếu sót của công ty.
- 它们 被 承诺 对 生产 缺陷 的 终身 保修
- Họ được hứa bảo hành trọn đời đối với các lỗi sản xuất.
- 我 喜欢 笑剧 而 不 喜欢 悲剧
- Tôi thích hài kịch nhưng không thích bi kịch.
- 历史 的 悲剧 不许 重演
- không được để tấn bi kịch lịch sử tái diễn.
- 悲剧 唤醒 了 她 那 被 遗忘 的 才能
- Bi kịch đã đánh thức tài năng bị lãng quên của cô.
- 悲剧 和 伤痛 总是 与 她 如影随形
- Bi kịch và nỗi buồn dường như theo cô đến mọi nơi cô đến.
- 剧情 太 平淡 , 缺乏 高潮
- Tình tiết quá nhạt nhẽo, thiếu cao trào.
- 麦克 维 告诉 了 我们 缺陷 之 处
- McVeigh đã cho chúng tôi khiếm khuyết.
- 干燥 的 夏季 加剧 了 缺水 的 问题
- Mùa hè khô hạn càng làm trầm trọng thêm vấn đề thiếu nước.
- 生来 的 缺陷 让 其 没有 屁眼
- Bị dị tật bẩm sinh dẫn đến hậu môn không hoàn hảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悲剧缺陷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悲剧缺陷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剧›
悲›
缺›
陷›