Đọc nhanh: 总法律顾问 (tổng pháp luật cố vấn). Ý nghĩa là: Tổng Cố Vấn.
Ý nghĩa của 总法律顾问 khi là Danh từ
✪ Tổng Cố Vấn
general counsel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总法律顾问
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 她 总是 顾及 情面
- Cô ấy luôn nể tình người ta.
- 合法 的 夫妻 受 法律 保护
- Các cặp vợ chồng hợp pháp được pháp luật bảo vệ.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 遗产 的 分配 需要 法律 程序
- Việc phân chia di sản cần phải có quy trình pháp lý.
- 按照 猶太 的 法律 , 滿 了 八天 , 孩子 應受 割損 , 遂給 他 起名
- Theo luật của người Do Thái, bé trai sau khi đủ 8 ngày tuổi, nghĩa là đến lúc phải làm lễ cắt bì, sau đó người ta đặt tên cho em.
- 这位 律师 正在 为 明天 法庭 审理 的 案件 做 准备
- Người luật sư này đang chuẩn bị cho vụ án sẽ được xét xử tại tòa ngày mai.
- 他们 访问 了 总部
- Họ đã thăm tổng bộ.
- 统治阶级 制定 了 新 的 法律
- Giai cấp thống trị đã ban hành luật mới.
- 我们 要 遵守 法律
- Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
- 我们 必须 遵守 律法
- Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
- 食堂 里 总是 变法儿 把 伙食 搞 得 好 一些
- Nhà ăn luôn tìm cách để thức ăn nấu ngon hơn
- 教义 问答法 常用 于 宗教 教学
- Phương pháp câu hỏi và trả lời trong giáo lý thường được sử dụng trong giảng dạy tôn giáo.
- 今天 报纸 上 登载 了 总统 访问 的 详尽 报道
- Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.
- 他 总是 不 搭理 问题
- Anh ấy luôn không để ý đến vấn đề.
- 诉讼 事宜 由 法律顾问 代理
- Các vấn đề kiện tụng được đại diện bởi các cố vấn pháp lý.
- 我们 将 只 从 法律 的 角度 来 看待 这个 问题
- Chúng tôi sẽ chỉ xem xét vấn đề này từ góc độ pháp lý.
- 以 法律 为 依据 处理 问题
- Xử lý vấn đề dựa trên cơ sở pháp luật.
- 他 是 公司 的 法律顾问
- Anh ấy là cố vấn pháp lý của công ty.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 总法律顾问
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 总法律顾问 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm律›
总›
法›
问›
顾›