Đọc nhanh: 怒气攻心 (nộ khí công tâm). Ý nghĩa là: (TCM) cảm xúc mạnh đột ngột tấn công tim, dẫn đến ngất xỉu, v.v., (nghĩa bóng) để bay vào cơn tức giận.
Ý nghĩa của 怒气攻心 khi là Thành ngữ
✪ (TCM) cảm xúc mạnh đột ngột tấn công tim, dẫn đến ngất xỉu, v.v.
(TCM) sudden strong emotions attacking the heart, leading to faints etc
✪ (nghĩa bóng) để bay vào cơn tức giận
(fig.) to fly into a fit of anger
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒气攻心
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 心里 有气 要 出气
- Trong lòng có tức giận thì phải xả giận.
- 心气 不顺
- tính khí bướng bỉnh
- 怒气冲冲
- nổi giận đùng đùng.
- 他 按住 怒火 , 不 发脾气
- Anh ấy kiềm chế cơn giận, không nổi cáu.
- 她 勉强 捺 住 心头 的 怒火
- Cô ấy cố nén cơn lửa giận trong lòng.
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 攻心 战术
- chiến thuật tâm lý chiến
- 灰心丧气
- nản lòng.
- 面对 失败 , 别 灰心丧气
- Đối mặt với thất bại, đừng nản lòng.
- 这 道菜 的 气味 恶心 到 我 了
- Mùi của món ăn này làm tôi ghê tởm.
- 压不住 心头 的 怒火
- không kìm được cơn tức giận trong lòng.
- 压不住 心头 的 火气
- không nén nổi bực tức trong lòng.
- 怒气冲天
- nộ khí xung thiên.
- 怒气冲冲
- giận dữ bừng bừng.
- 她 遣 去 心中 怒火
- Cô ấy loại bỏ cơn tức giận trong lòng.
- 他裁 住 了 内心 怒火
- Anh ấy khống chế được cơn giận trong lòng.
- 他 的 心中 燃烧 起 怒火
- Cơn giận dữ bừng cháy trong lòng anh ấy.
- 发泄 心中 郁积 的 愤怒
- giải toả phẫn nộ dồn nén trong lòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怒气攻心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怒气攻心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
怒›
攻›
气›