Đọc nhanh: 饭气攻心 (phạn khí công tâm). Ý nghĩa là: hôn mê thức ăn, buồn ngủ sau ăn.
Ý nghĩa của 饭气攻心 khi là Thành ngữ
✪ hôn mê thức ăn
food coma
✪ buồn ngủ sau ăn
postprandial somnolence
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饭气攻心
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 心里 有气 要 出气
- Trong lòng có tức giận thì phải xả giận.
- 心气 不顺
- tính khí bướng bỉnh
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 攻心 战术
- chiến thuật tâm lý chiến
- 灰心丧气
- nản lòng.
- 面对 失败 , 别 灰心丧气
- Đối mặt với thất bại, đừng nản lòng.
- 我 没有 心思 吃饭
- Tôi không có tâm trạng ăn.
- 我们 家 使用 煤气 做饭
- Gia đình chúng tôi sử dụng gas để nấu ăn.
- 厨房 里 有 饭菜 的 气味
- Trong bếp có mùi thức ăn.
- 用心 咀 这口 饭菜
- Nhai kỹ miếng cơm này.
- 这 道菜 的 气味 恶心 到 我 了
- Mùi của món ăn này làm tôi ghê tởm.
- 压不住 心头 的 火气
- không nén nổi bực tức trong lòng.
- 氟气 剧毒 要 小心
- Khí flo rất độc, phải cẩn thận.
- 别 让 暑气 圈 在 心里
- Đừng để sự nóng giận trong lòng.
- 清晨 的 空气 凉丝丝 的 , 沁人心肺
- không khí hơi lành lạnh của sáng sớm thấm vào lòng người.
- 她 的 娇气 让 人 担心
- Tính cách yếu đuối của cô ấy khiến người ta lo lắng.
- 他 的 心气 窄 , 说 不通
- bụng dạ nó rất hẹp hòi, nói không được đâu.
- 秀外慧中 ( 形容 人 外表 秀气 内心 聪明 )
- tú ngoại tuệ trung; xinh đẹp thông minh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 饭气攻心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 饭气攻心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
攻›
气›
饭›