Đọc nhanh: 怒目相向 (nộ mục tướng hướng). Ý nghĩa là: để làm rạng rỡ lẫn nhau (thành ngữ).
Ý nghĩa của 怒目相向 khi là Thành ngữ
✪ để làm rạng rỡ lẫn nhau (thành ngữ)
to glower at each other (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 怒目相向
- 我们 相聚 在 一起 分享 喜怒哀乐
- Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.
- 这个 人 性格外向 喜怒哀乐 形之于 色
- Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.
- 他 的 目光 看向 了 妻子
- ánh mắt anh hướng về phía vợ mình.
- 怒目而视
- trợn trừng mắt nhìn.
- 怒目圆睁
- mắt trợn tròn giận dữ.
- 眈 相向
- nhìn trừng trừng
- 你 不能 盲目 相信 广告
- Bạn không được mù quáng tin vào quảng cáo.
- 我 向 客户 汇报 项目 成果
- Tôi báo cáo kết quả dự án với khách hàng.
- 他 怒 冲 向前
- Anh ấy xông về phía trước một cách mạnh mẽ.
- 侦察员 向 目的地 疾驰 而 去
- Nhân viên tình báo lao về đích.
- 他们 齐 出发 , 奔 向 目的地
- Họ cùng xuất phát, chạy về đích đến.
- 队伍 向 目的地 进行
- Đoàn quân tiến về đích.
- 向 同一 目标 前进
- tiến lên theo mục tiêu chung.
- 新 政策 与 公司 的 目标 相符
- Chính sách mới phù hợp với mục tiêu của công ty.
- 两个 数目 相符
- Hai con số ăn khớp với nhau.
- 刮目相看
- nhìn với cặp mắt khác xưa; lau mắt mà nhìn
- 题目 要 与 内容 相吻合
- Tiêu đề phải phù hợp với nội dung.
- 主管 决定 项目 的 方向
- Chủ quản xác định hướng đi của dự án.
- 他 的 成就 使 许多 人 刮目相看
- Thành tích của anh đã gây ấn tượng với nhiều người.
- 天 底 天球 上 , 在 观测者 垂直 向下 的 一点 , 与 天顶 完全 相对
- Trên quả cầu thiên văn, tại một điểm đứng thẳng đứng xuống từ quan sát, hoàn toàn đối diện với đỉnh trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 怒目相向
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 怒目相向 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
怒›
目›
相›