Đọc nhanh: 快干水泥 (khoái can thuỷ nê). Ý nghĩa là: Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao).
Ý nghĩa của 快干水泥 khi là Danh từ
✪ Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)
快干水泥,又称双快水泥,该水泥还具有微膨胀、低温条件强度发挥正常、凝结硬化快、小时强度高及长期强度稳定正常等优点,即所谓“小时水泥”。主要用于紧急抢修工程、地下工程、隧道工程、锚喷支护工程、截水堵漏以及公路面抢修等工程。双快水泥于1978年通过部级技术鉴定,同年获全国科学大会成果奖。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快干水泥
- 雨水 滋润 了 干燥 的 田地
- Nước mưa đã làm ẩm những cánh đồng khô cằn.
- 水路 道路 比 陆路 快
- Đường thủy nhanh hơn đường bộ.
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 河水 快涨 到 岸上 了
- Nước sông sắp lên cao đến bờ rồi.
- 花儿 蔫 了 , 快淋 点儿 水吧
- Hoa héo rồi, mau tưới chút nước đi!
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 钢骨 水泥
- Xi măng cốt thép
- 塔吊 在 吊 水泥
- Cần trục đang kéo xi măng.
- 这 人 真是 把 硬手 儿 , 干活 又 快 又 细致
- người này rất có năng lực, làm việc vừa nhanh vừa tỉ mỉ.
- 桌上 放着 水果 干儿
- Trên bàn có đặt trái cây khô.
- 用水 把 碗 冲 干净
- Dội nước rửa sạch bát.
- 误会 很快 化 干净
- Sự hiểu lầm nhanh chóng được xóa bỏ.
- 雨 水浴 叶真 干净
- Nước mưa rửa lá cây rất sạch.
- 绞干 毛巾 的 水
- Vắt bớt nước trên khăn.
- 喝水 别喝 太快 了 , 小心 呛到 !
- Uống nước đừng uống quá nhanh, cẩn thận sặc!
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 别干 等 , 快想 办法
- Đừng chờ đợi vô ích, mau nghĩ cách.
- 工人 们 正在 搅拌 水泥
- Công nhân đang trộn xi măng.
- 别光 动嘴 , 快 干活
- đừng tán chuyện nữa, mau làm việc đi!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快干水泥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快干水泥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
快›
水›
泥›