Đọc nhanh: 快刀断乱麻 (khoái đao đoạn loạn ma). Ý nghĩa là: cắt nút Gordian, (văn học) kiếm nhanh cắt qua sợi gai rối (thành ngữ); hành động quyết định trong một tình huống phức tạp.
Ý nghĩa của 快刀断乱麻 khi là Danh từ
✪ cắt nút Gordian
cutting the Gordian knot
✪ (văn học) kiếm nhanh cắt qua sợi gai rối (thành ngữ); hành động quyết định trong một tình huống phức tạp
lit. quick sword cuts through tangled hemp (idiom); decisive action in a complex situation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快刀断乱麻
- 一团乱麻
- Một mớ dây rối.
- 士兵 们 用 大砍刀 乱砍 森林 中 的 矮树丛
- Những người lính chặt cây bụi trong rừng bằng dao rựa.
- 混乱 尽快 艾止
- Sự hỗn loạn nhanh chóng dừng lại.
- 菜刀 不快 了 , 你 去 磨 一磨
- con dao thái rau cùn rồi, bạn mài nó một tý đi.
- 镰刀 磨得 飞快
- cái liềm mài rất bén.
- 这 把 刀 很快
- Con dao này rất sắc.
- 苏珊 心乱如麻
- Susan hơi buồn.
- 不断 增加 的 失业 引起 了 社会 骚乱
- Tăng ngày càng gia tăng của tình trạng thất nghiệp đã gây ra cuộc bất ổn xã hội.
- 祸乱 不断
- tai hoạ không ngừng
- 他 饱受 赞誉 , 也 同时 麻烦 不断
- Anh ấy nhận được lời khen ngợi, đồng thời cũng gặp không ít rắc rối.
- 心绪 乱 如麻
- lòng rối như tơ vò.
- 刀割 中 了 他 的 脖子 , 血 不断 涌出来
- Con dao cứa vào cổ anh ấy, máu không ngừng tuôn ra.
- 医生 诊断 他 全身 麻痹
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị tê liệt toàn thân.
- 他用 刀 割断 了 绳子
- Anh ấy dùng dao cắt đứt dây.
- 骑 快车 容易 闹乱子
- phóng xe nhanh dễ gây tai nạn (hoạ).
- 当断不断 , 反受 其乱
- Thiếu quyết đoán sẽ dẫn đến rắc rối.
- 你别 胡思乱想 了 , 快快 睡觉 吧
- Cậu đừng nghĩ ngợi lung tung, ngủ một giấc thật ngon đi!
- 先 用 剪刀 把 绳子 剪断
- Đầu tiên dùng kéo cắt dây
- 这 把 水果刀 很快
- Dao gọt trái cây này rất nhanh.
- 他 用藤杖 抽断 了 荨麻 的 顶部
- Anh ta dùng cây gậy tre để đánh đứt phần đầu của cây gai gai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快刀断乱麻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快刀断乱麻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乱›
⺈›
刀›
快›
断›
麻›