Đọc nhanh: 快乐幸福 (khoái lạc hạnh phúc). Ý nghĩa là: vui lòng, sung sướng.
Ý nghĩa của 快乐幸福 khi là Thành ngữ
✪ vui lòng
cheerful
✪ sung sướng
happy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快乐幸福
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 快乐 , 是 人 之 所求 , 但 太乐则 乐极生悲
- Hạnh phúc là điều con người mong muốn, nhưng nếu hạnh phúc quá thì lại vui quá hóa buồn.
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 华诞 快乐 !
- Chúc mừng sinh nhật!
- 欢快 的 乐曲
- bản nhạc vui; khúc hát vui vẻ
- 虚荣 无法 带来 幸福
- Hư vinh không thể mang lại hạnh phúc.
- 人生 最大 的 幸福 莫过于 享受 爱 和 被 爱
- Hạnh phúc lớn nhất trên cuộc đời này không gì sánh bằng việc yêu và được yêu.
- 莫大 的 幸福
- không hạnh phúc nào bằng.
- 他们 的 幸福 让 人 羡慕
- Hạnh phúc của họ làm người khác ngưỡng mộ.
- 他们 成为 夫妻 , 幸福美满
- Họ trở thành vợ chồng, hạnh phúc mỹ mãn.
- 我 希望 有 一个 幸福 的 爱情
- Tôi hi vọng có một tình yêu hạnh phúc.
- 我们 要 珍惜 幸福
- Chúng ta phải trân trọng hạnh phúc.
- 生活 要 平安 快乐
- Cuộc sống cần bình yên và vui vẻ.
- 娱乐 行业 正在 快速 发展
- Ngành giải trí đang phát triển nhanh chóng.
- 健康 是 幸福 之基
- Sức khỏe là nền tảng của hạnh phúc.
- 你 这辈子 快乐 吗 ?
- Bạn có hạnh phúc cả đời không?
- 我 祝福 你 幸福快乐
- Tớ chúc cậu hạnh phúc vui vẻ.
- 你 感受 到 了 吗 ? 他们 多么 幸福 , 享受 着 孩子 们 的 天伦之乐
- bạn có cảm nhận được nó không? Họ hạnh phúc biết bao, được tận hưởng niềm vui sum họp giua đình cùng con cái.
- 幸福 是 一朵 美丽 的 奇葩 找到 他 的 人 都 是 快乐 的
- Hạnh phúc giống như một đóa hoa đẹp kì lạ, ai tìm được chính mình thì đều vui vẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 快乐幸福
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 快乐幸福 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
幸›
快›
福›