Hán tự: 忒
Đọc nhanh: 忒 (thắc). Ý nghĩa là: quá. Ví dụ : - 他跑得忒快。 Anh ấy chạy quá nhanh.. - 这风忒大。 Gió này quá lớn.. - 那花忒美啦。 Hoa đó quá đẹp rồi.
Ý nghĩa của 忒 khi là Phó từ
✪ quá
'忒'tuī的又音
- 他 跑 得 忒 快
- Anh ấy chạy quá nhanh.
- 这风 忒 大
- Gió này quá lớn.
- 那花 忒 美 啦
- Hoa đó quá đẹp rồi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忒
- 那花 忒 美 啦
- Hoa đó quá đẹp rồi.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 这风 忒 大
- Gió này quá lớn.
- 他 跑 得 忒 快
- Anh ấy chạy quá nhanh.
- 那 风景 忒 迷人
- Cảnh quan đó quá hấp dẫn.
- 这次 行动 没差 忒
- Hành động lần này không có sai sót.
- 数据 计算 无差 忒
- Tính toán dữ liệu không có sai sót.
- 她 歌声 忒 动听
- Giọng hát của cô ấy quá hay.
- 麻雀 忒 儿 一声 就 飞 了
- chim sẻ vỗ cánh bay đi.
- 现实生活 很 简单 , 感情 空间 忒 孤单 , 闲来无事 来 上网
- Thực tế cuộc sống rất đơn giản, không gian tình cảm thật cô đơn, bạn có thể lướt Internet khi không có việc gì làm.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忒›