Đọc nhanh: 心肠 (tâm trường). Ý nghĩa là: dụng tâm; lòng dạ; tâm địa; tâm trường, lòng dạ (trạng thái tình cảm), tâm tư; hứng thú. Ví dụ : - 心肠好。 tốt bụng. - 心肠坏。 xấu bụng. - 心肠软。 yếu đuối; mềm yếu; nhẹ dạ.
Ý nghĩa của 心肠 khi là Danh từ
✪ dụng tâm; lòng dạ; tâm địa; tâm trường
用心;存心
- 心肠好
- tốt bụng
- 心肠坏
- xấu bụng
✪ lòng dạ (trạng thái tình cảm)
对事物的感情状态
- 心肠软
- yếu đuối; mềm yếu; nhẹ dạ.
- 心肠硬
- mạnh mẽ; cứng rắn
- 铁石心肠
- lòng dạ sắt đá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tâm tư; hứng thú
兴致;心思
- 在 车上 , 他 一心 还 想着 厂里 的 生产 问题 , 并 没有 心肠 去 看 景色
- trên xe, anh ấy mãi lo nghĩ vấn đề sản xuất của xí nghiệp, còn lòng dạ nào mà ngắm cảnh.
✪ tâm dạ
心中的想法或意念
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心肠
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 铁石心肠
- lòng dạ sắt đá.
- 心肠好
- tốt bụng
- 心肠硬
- mạnh mẽ; cứng rắn
- 心肠坏
- xấu bụng
- 心肠软
- yếu đuối; mềm yếu; nhẹ dạ.
- 心肠歹毒
- tâm địa độc ác
- 心肠 狠毒
- tâm địa độc ác
- 他 的 心肠 真毒
- Lòng dạ anh thật là ác độc.
- 热心 热 肚肠
- hăng hái sục sôi
- 老人家 热心肠 , 街坊四邻 有个 磕头碰脑 的 事 , 他 都 出面 调停
- cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.
- 侠义 心肠
- tấm lòng nghĩa hiệp.
- 有人 将 工业 用油 混充 食用油 贩售 , 真是 黑心肠
- Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác
- 热心肠 儿
- lòng nhiệt tâm.
- 别 那么 窄 的 心肠
- Đừng có tâm địa hẹp hòi như vậy.
- 这个 女人 把 自己 的 孩子 打 得 遍体鳞伤 好 一副 蛇蝎心肠
- Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!
- 她 有 一副 热心肠
- Cô ấy có một tấm lòng nhiệt tình.
- 他 有 铁石心肠 的 人
- Anh ấy là người có trái tim sắt đá.
- 她 心肠好 , 很能 体谅 人
- Cô ấy rất tốt bụng, rất thông cảm với mọi người.
- 在 车上 , 他 一心 还 想着 厂里 的 生产 问题 , 并 没有 心肠 去 看 景色
- trên xe, anh ấy mãi lo nghĩ vấn đề sản xuất của xí nghiệp, còn lòng dạ nào mà ngắm cảnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心肠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心肠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
肠›