牵心挂肠 qiān xīn guà cháng

Từ hán việt: 【khản tâm quải trường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牵心挂肠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khản tâm quải trường). Ý nghĩa là: cực kỳ quan tâm, lo lắng sâu sắc về cái gì đó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牵心挂肠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 牵心挂肠 khi là Thành ngữ

cực kỳ quan tâm

extremely concerned

lo lắng sâu sắc về cái gì đó

to worry deeply about sth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵心挂肠

  • - 心中 xīnzhōng 没有 méiyǒu 挂碍 guàài

    - trong lòng không lo lắng vấn vương gì.

  • - 安心 ānxīn 工作 gōngzuò 家里 jiālǐ de shì 用不着 yòngbuzháo 挂记 guàjì

    - anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.

  • - 铁石心肠 tiěshíxīncháng

    - lòng dạ sắt đá.

  • - 心肠好 xīnchánghǎo

    - tốt bụng

  • - 心肠硬 xīnchángyìng

    - mạnh mẽ; cứng rắn

  • - 心肠坏 xīnchánghuài

    - xấu bụng

  • - 心肠软 xīnchángruǎn

    - yếu đuối; mềm yếu; nhẹ dạ.

  • - 挂心 guàxīn 家里 jiālǐ 恨不得 hènbùdé 马上 mǎshàng 赶回去 gǎnhuíqu

    - anh ấy lo cho gia đình, hận không thể về ngay.

  • - 心肠歹毒 xīnchángdǎidú

    - tâm địa độc ác

  • - 心肠 xīncháng 狠毒 hěndú

    - tâm địa độc ác

  • - de 心肠 xīncháng 真毒 zhēndú

    - Lòng dạ anh thật là ác độc.

  • - 热心 rèxīn 肚肠 dùcháng

    - hăng hái sục sôi

  • - 老人家 lǎorénjiā 热心肠 rèxīncháng 街坊四邻 jiēfāngsìlín 有个 yǒugè 磕头碰脑 kētóupèngnǎo de shì dōu 出面 chūmiàn 调停 tiáotíng

    - cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.

  • - 侠义 xiáyì 心肠 xīncháng

    - tấm lòng nghĩa hiệp.

  • - 有人 yǒurén jiāng 工业 gōngyè 用油 yòngyóu 混充 hùnchōng 食用油 shíyòngyóu 贩售 fànshòu 真是 zhēnshi 黑心肠 hēixīncháng

    - Nhiều người dùng dầu đã qua sử dụng để lừa bán, đúng là lòng dạ hiểm ác

  • - 热心肠 rèxīncháng ér

    - lòng nhiệt tâm.

  • - bié 那么 nàme zhǎi de 心肠 xīncháng

    - Đừng có tâm địa hẹp hòi như vậy.

  • - 这个 zhègè 女人 nǚrén 自己 zìjǐ de 孩子 háizi 遍体鳞伤 biàntǐlínshāng hǎo 一副 yīfù 蛇蝎心肠 shéxiēxīncháng

    - Người phụ nữ này đánh con mình tới khắp người đầy thương tích, lòng dạ độc ác như vậy!

  • - yǒu 一副 yīfù 热心肠 rèxīncháng

    - Cô ấy có một tấm lòng nhiệt tình.

  • - yǒu 铁石心肠 tiěshíxīncháng de rén

    - Anh ấy là người có trái tim sắt đá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牵心挂肠

Hình ảnh minh họa cho từ 牵心挂肠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牵心挂肠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), ngưu 牛 (+5 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn
    • Âm hán việt: Khiên , Khản
    • Nét bút:一ノ丶丶フノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KBHQ (大月竹手)
    • Bảng mã:U+7275
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao