恶心肠 ěxīn cháng

Từ hán việt: 【ác tâm trường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "恶心肠" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ác tâm trường). Ý nghĩa là: hại tâm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 恶心肠 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 恶心肠 khi là Động từ

hại tâm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恶心肠

  • - 铁石心肠 tiěshíxīncháng

    - lòng dạ sắt đá.

  • - shuō shì 脏脏 zāngzāng 恶心 ěxīn de 犹太人 yóutàirén

    - Anh ta nói tôi là một người Do Thái bẩn thỉu hôi hám.

  • - 心肠好 xīnchánghǎo

    - tốt bụng

  • - 心肠硬 xīnchángyìng

    - mạnh mẽ; cứng rắn

  • - 心肠坏 xīnchánghuài

    - xấu bụng

  • - 心肠软 xīnchángruǎn

    - yếu đuối; mềm yếu; nhẹ dạ.

  • - 心肠歹毒 xīnchángdǎidú

    - tâm địa độc ác

  • - 心肠 xīncháng 狠毒 hěndú

    - tâm địa độc ác

  • - de 心肠 xīncháng 真毒 zhēndú

    - Lòng dạ anh thật là ác độc.

  • - 羞恶之心 xiūwùzhīxīn

    - lòng xấu hổ và căm giận

  • - 渡船 dùchuán 摇摇晃晃 yáoyáohuànghuǎng 感到 gǎndào 恶心 ěxīn

    - Chiếc thuyền chao lắc, anh ta cảm thấy buồn nôn.

  • - 晃动 huàngdòng de 船舱 chuáncāng 恶心 ěxīn le 不少 bùshǎo 乘客 chéngkè

    - Tàu rung chuyển khiến nhiều hành khách buồn nôn.

  • - 热心 rèxīn 肚肠 dùcháng

    - hăng hái sục sôi

  • - de 样子 yàngzi zhēn 恶心 ěxīn

    - Dáng vẻ của anh ta thật kinh tởm.

  • - 老人家 lǎorénjiā 热心肠 rèxīncháng 街坊四邻 jiēfāngsìlín 有个 yǒugè 磕头碰脑 kētóupèngnǎo de shì dōu 出面 chūmiàn 调停 tiáotíng

    - cụ già rất là nhiệt tình, hàng xóm láng giềng có chuyện xung đột gì thì cụ đều đứng ra dàn xếp.

  • - 凶恶 xiōngè de rén 虎狼 hǔláng 之徒 zhītú bèi 认为 rènwéi shì yǒu 野心 yěxīn 卤莽 lǔmǎng huò 凶残 xiōngcán de rén

    - Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.

  • - zhè 道菜 dàocài de 气味 qìwèi 恶心 ěxīn dào le

    - Mùi của món ăn này làm tôi ghê tởm.

  • - 侠义 xiáyì 心肠 xīncháng

    - tấm lòng nghĩa hiệp.

  • - 终于 zhōngyú 露出 lùchū le 邪恶 xiéè de 用心 yòngxīn

    - Cuối cùng, anh ấy đã tiết lộ ý đồ xấu xa của mình.

  • - 险恶用心 xiǎnèyòngxīn

    - Dụng tâm hiểm ác

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 恶心肠

Hình ảnh minh họa cho từ 恶心肠

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 恶心肠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin: ě , è , Wū , Wù
    • Âm hán việt: Ác , Ô ,
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MCP (一金心)
    • Bảng mã:U+6076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao