Đọc nhanh: 心烦气躁 (tâm phiền khí táo). Ý nghĩa là: kích động, khó chịu (thành ngữ).
Ý nghĩa của 心烦气躁 khi là Thành ngữ
✪ kích động
agitated
✪ khó chịu (thành ngữ)
annoyed (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心烦气躁
- 人家 好声好气 地 劝 他 , 他 倒 不耐烦 起来
- mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
- 心中 充塞着 烦恼
- Trong tâm chứa đầy phiền não.
- 心气 不顺
- tính khí bướng bỉnh
- 他 听 得 心里 乐滋滋 的 , 把 原来 的 烦恼 事儿 都 忘 了
- anh ấy cảm thấy trong lòng vui sướng, mọi phiền não trước đây đều tan biến hết.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 他 变得 烦躁不安 且 存有 戒心
- Anh ấy trở nên bất an và cảnh giác.
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 泰热 的 天气 让 人烦
- Thời tiết quá nóng làm người ta bực mình.
- 他 很 耐烦 , 从不 发脾气
- Anh ấy rất kiên nhẫn, không bao giờ nổi giận.
- 要 沉住气 , 不要 狂躁
- phải kềm chế, không được luống cuống.
- 大气 可能 是 心脏病 的 迹象
- Hơi thở nặng nề có thể là dấu hiệu của bệnh tim.
- 烦恼 让 人 心情 低落
- Phiền muộn khiến ta cảm thấy chán nản
- 她 想 扫除 心中 的 烦恼
- Cô ấy muốn xóa tan mọi phiền muộn.
- 他 努力 销除 心中 的 烦恼
- Anh ấy cố gắng loại bỏ sự phiền não trong tâm trí.
- 他 心情 逾加 烦躁 了
- Tâm trạng anh ấy ngày càng bực bội hơn.
- 自从 分手 以后 , 他 心情 一直 烦躁 不堪
- Kể từ sau khi chia tay, anh ấy luôn bồn chồn bực bội.
- 孩子 太 淘气 , 让 人 烦心
- Trẻ con nghịch ngợm khiến người ta bận tâm.
- 孩子 太 淘气 , 真让人 烦心
- thằng bé này rất nghịch ngợm, khiến người khác phải bận tâm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心烦气躁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心烦气躁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 心烦气躁 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
⺗›
心›
气›
烦›
躁›