Đọc nhanh: 心理作用 (tâm lí tá dụng). Ý nghĩa là: mảnh vỡ của trí tưởng tượng, hiệu ứng tâm lý, trải nghiệm chủ quan bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng của một người nhiều hơn là thực tế khách quan.
Ý nghĩa của 心理作用 khi là Danh từ
✪ mảnh vỡ của trí tưởng tượng
figment of the imagination
✪ hiệu ứng tâm lý
psychological effect
✪ trải nghiệm chủ quan bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng của một người nhiều hơn là thực tế khách quan
subjective experience affected more by one's expectations than by objective reality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理作用
- 他 不理 工作失误
- Anh ấy không chú ý đến sai lầm trong công việc.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 他 不安 地 担心 自己 的 工作
- Anh ấy vô cùng lo lắng về công việc.
- 你 安心 工作 , 家里 的 事 用不着 挂记
- anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
- 他 装作 若无其事 藉以 掩饰 内心 的 不安
- Anh ta giả vờ như không có gì xảy ra, để che giấu sự bất an trong lòng.
- 费用 自理
- tự chịu chi phí
- 有 节奏 有条理 地 安排 工作
- sắp xếp công tác nhịp nhàng thứ tự.
- 合理 地 安排 和 使用 劳动力
- Sắp xếp và sử dụng lao động một cách hợp lý.
- 外 的 费用 我会 处理
- Chi phí bên ngoài tôi sẽ xử lý.
- 离心作用
- tác dụng ly tâm.
- 所以 你 对 我 用 逆反心理 学
- Vì vậy, bạn đã sử dụng tâm lý học ngược lại với tôi về điều này?
- 你 在 利用 我 的 逆反心理 吗
- Bạn đang làm tâm lý học ngược?
- 基本原理 一个 学科 、 学派 或 一门 科学 的 正统 的 、 起 指导作用 的 原则
- Nguyên tắc cơ bản của một ngành học, một trường phái hoặc một khoa học cụ thể là nguyên tắc chính thống và có vai trò hướng dẫn.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 心理 工作 与 政治 思想 工作 是 密不可分 的 兄弟
- Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.
- 青春痘 是 在 荷尔蒙 的 作用 下 产生 的 , 不必 太 担心
- Mụn là do nội tiết tố gây ra nên bạn đừng quá lo lắng.
- 他 非常 用心 地 写生 , 以至 野地 里 刮起 风沙 来 也 不 理会
- anh ấy chăm chú vẽ, đến nỗi gió cát nổi lên trên bãi hoang cũng không hay biết.
- 他 把 心思 用 在 工作 上
- Anh ấy đặt tâm huyết vào công việc.
- 他 用 积极 的 心态 工作
- Anh ấy làm việc với tâm thái tích cực.
- 她 把 理论 运用 到 实际 工作 中
- Cô ấy áp dụng lý thuyết vào công việc thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心理作用
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心理作用 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm作›
⺗›
心›
理›
用›