Đọc nhanh: 微波烹饪袋 (vi ba phanh nhẫm đại). Ý nghĩa là: Túi cho lò vi sóng.
Ý nghĩa của 微波烹饪袋 khi là Danh từ
✪ Túi cho lò vi sóng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微波烹饪袋
- 她 从小 就 热爱 烹饪
- Cô yêu thích nấu ăn từ khi còn nhỏ.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 微风 吹过 , 水面 起 了 微波
- Gió nhẹ thổi qua, mặt nước nổi gợn sóng.
- 微风 吹 来 , 湖面 上 略略 漾 起波纹
- gió nhè nhẹ thổi tới, mặt hồ gợn sóng.
- 烹饪 术 他 掌握 很 好
- Anh ấy nắm vững rất tốt kỹ thuật nấu ăn.
- 他 在 厨房 里 烹饪 菜肴
- Anh ấy đang nấu ăn trong bếp.
- 微波 设备 需要 定期检查
- Thiết bị sóng vi ba cần được kiểm tra định kỳ.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 肉用 炖法 烹饪
- Thịt được nấu bằng cách hầm.
- 他 在 专科学校 学了 烹饪
- Anh ấy học nấu ăn ở trường dạy nghề.
- 她 喜欢 看 水面 上 的 微波
- Cô ấy thích nhìn những gợn sóng nhỏ trên mặt nước.
- 湖面 上 泛起 了 细小 的 微波
- Mặt hồ xuất hiện những gợn sóng nhỏ.
- 我 需要 买 一个 微波炉
- Tôi cần mua một chiếc lò vi sóng.
- 我们 家里 没有 微波炉
- Nhà chúng tôi không có lò vi sóng.
- 我 把 营养 速冻 晚餐 放到 微波炉 里 了
- Tôi cho bữa tối đông lạnh nhanh bổ dưỡng vào lò vi sóng.
- 她 烹饪 美味 的 菜肴
- Cô ấy nấu những món ăn ngon.
- 她 擅长于 烹饪 美食
- Cô ấy giỏi nấu những món ăn ngon.
- 妈妈 的 烹饪 技巧 高超
- Tài nấu ăn của mẹ thật tuyệt vời.
- 我 的 最新 烹饪 成就
- Thành tựu ẩm thực mới nhất của tôi
- 他 热衷于 烹饪
- Anh ấy rất thích nấu ăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微波烹饪袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微波烹饪袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm微›
波›
烹›
袋›
饪›