Đọc nhanh: 纸制横幅 (chỉ chế hoành bức). Ý nghĩa là: Biểu ngữ bằng giấy.
Ý nghĩa của 纸制横幅 khi là Danh từ
✪ Biểu ngữ bằng giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纸制横幅
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 他 偷 了 一幅 拉斐尔
- Anh ta đã đánh cắp một Raphael!
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 横向 经济 联合
- liên hiệp kinh tế bình đẳng
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 巨幅 横标
- biểu ngữ lớn
- 机制纸
- giấy làm bằng máy.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 旧制 的 英镑 纸币 已 不是 法定 的 货币 了
- Tiền giấy bảng Anh theo hệ thống cũ không còn là đồng tiền pháp định nữa.
- 竹子 可以 用来 制作 纸张
- Tre có thể dùng để làm giấy.
- 横幅标语 横挂 街边
- Băng rôn khẩu hiệu treo ngang đường phố.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 她 制作 出来 了 一幅 画
- Cô ấy đã vẽ ra một bức tranh.
- 这些 树是 制造 优质 纸张 的 原料
- Những cây này là nguyên liệu để sản xuất giấy chất lượng cao.
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纸制横幅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纸制横幅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
幅›
横›
纸›