Đọc nhanh: 微小病毒科 (vi tiểu bệnh độc khoa). Ý nghĩa là: Picornaviridae (họ vi rút bao gồm nhiều mầm bệnh ở người), virus RNA nhỏ.
Ý nghĩa của 微小病毒科 khi là Danh từ
✪ Picornaviridae (họ vi rút bao gồm nhiều mầm bệnh ở người)
Picornaviridae (virus family including many human pathogens)
✪ virus RNA nhỏ
small RNA virus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微小病毒科
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 一埃 非常 微小
- Một angstrom cực kỳ nhỏ.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 微 陨星 微小 的 陨星 颗粒 , 特指 大量 坠向 地球 或 月球 表面 的 微 陨星
- "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.
- 这个 病毒 会 致病
- Virus này có thể gây bệnh.
- 珍惜 这丝 微小 娱意
- Trân trọng chút ý vui vẻ nhỏ này.
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 危险 的 病毒
- Virus nguy hiểm.
- 病毒 危害 着 身体
- Virus gây hại cho cơ thể.
- 这种 病毒 很 危险
- Loại virus này rất nguy hiểm.
- 本小利微 , 赚头 不 大
- vốn ít lãi ít.
- 肯定 是 搞 逆转录 病毒 的 芭芭拉 · 陈 传出去 的
- Tôi cá rằng đó là Barbara Chen trong virus retrovirus.
- 可怕 的 病毒
- Virus đáng sợ.
- 微微 用于 科学
- Mi-crô-mi-crô được sử dụng trong khoa học.
- 科学家 研究 微微
- Các nhà khoa học nghiên cứu mi-crô-mi-crô.
- 微小 表 微小 的 后缀 、 单词 或 名称
- Các hậu tố, từ hoặc tên rất nhỏ
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 微小病毒科
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 微小病毒科 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺌›
⺍›
小›
微›
毒›
病›
科›